Tôn Inox 201 304 316.
Tôn inox là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, trang trí và gia dụng. Dưới đây là thông tin về các loại tôn inox phổ biến:
Tôn inox 304: Đây là dòng sản phẩm tôn không gỉ tiêu chuẩn, chống ăn mòn tốt và thích hợp cho nhiều ứng dụng. Tôn inox 304 thường được sử dụng trong xây dựng các công trình như mái che, tấm lợp, tấm trang trí và các ứng dụng khác.
Tôn inox 316: Tôn inox không gỉ 316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn. Nó thường được sử dụng trong môi trường có tác động của nước biển hoặc hóa chất ăn mòn. Tôn inox 316 thường được ưa chuộng trong các công trình biển, nhà máy hóa chất và các ứng dụng khác.
Tôn inox 201: Đây là dòng sản phẩm tôn không gỉ phổ biến, thường được sử dụng trong trang trí nội thất, cửa ra vào và các ứng dụng khác. Tôn inox 201 có màu sắc sáng bóng và khả năng chống han gỉ tốt.
Vật Tư Inox
Vật Tư Inox
Vật Tư Inox
Vật Tư Inox
Vật Tư Inox
Giới thiệu về tôn inox.
A. Định nghĩa tôn inox.
Tôn inox là một loại vật liệu kim loại không gỉ được sản xuất từ hợp kim chứa ít nhất 10,5% crom. Tôn inox có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và có độ bền cao, do đó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, gia công cơ khí, nội thất và hàng hải.
B. Ứng dụng của tôn inox trong đời sống và công nghiệp.
Trang trí và nội thất: Tôn inox được sử dụng để làm vật liệu trang trí và nội thất như cửa, cầu thang, bàn ghế, tủ, giá kệ, máng nước inox, máng xối nước inox và các thành phần khác. Với bề mặt bóng và hiện đại, tôn inox tạo điểm nhấn cho không gian sống và làm tăng giá trị thẩm mỹ.
Ngành xây dựng: Tôn inox được ứng dụng trong xây dựng như mái che, mái hiên, vách ngăn, cửa sổ và cửa ra vào. Tôn inox không chỉ có tính năng chống thời tiết tốt mà còn đáp ứng được yêu cầu về độ bền và tuổi thọ của các công trình xây dựng.
Ngành thực phẩm và y tế: Với tính năng không gỉ và kháng khuẩn, tôn inox được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và y tế. Nó được sử dụng để làm bồn chứa, bếp, bàn làm việc, thiết bị y tế và các ứng dụng khác trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.
Ngành công nghiệp hóa chất: Tôn inox được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và xử lý nước. Với khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường ăn mòn, tôn inox là vật liệu lý tưởng cho các bồn chứa, ống dẫn, và các thiết bị khác trong quá trình sản xuất và vận hành.
Công nghiệp ô tô và hàng không: Tôn inox được sử dụng trong sản xuất ô tô và hàng không để làm các thành phần chịu lực, bảo vệ, và trang trí. Với tính năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền, tôn inox đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp này.
Các loại tôn tấm inox phổ biến.
A. Tôn inox 304.
Tôn inox 304 là loại tôn thép không gỉ được sản xuất từ hợp kim inox 304 chất lượng cao, có bề mặt sáng bóng, mịn màng và dễ dàng làm sạch, đáp ứng yêu cầu về mỹ thuật và thẩm mỹ..
B. Tôn inox 201.
Tôn inox 201 là một loại vật liệu thép không gỉ được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Với thành phần hợp kim chính là 17% Crom và 4% Niken, tôn inox 201 mang đến những đặc tính vượt trội về độ bền, kháng ăn mòn và tính năng cơ học.
C. Tôn inox 430.
Tôn inox 430 là một loại vật liệu không gỉ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Với thành phần chủ yếu là Crom và Sắt, tôn inox 430 có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt.
C. Tôn inox 316.
Tôn inox 316 là một loại vật liệu inox chất lượng cao, được sản xuất từ hợp kim thép không gỉ chứa 16-18% Crom, 10-14% Niken và 2-3% Molybdenum. Đặc tính vượt trội của nó bao gồm khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa và chống ăn mòn bề mặt.
D. Tôn inox lợp mái.
Tôn inox là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong lợp mái do có nhiều ưu điểm vượt trội.
Chống ăn mòn và oxi hóa: Tôn inox có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao, giúp bảo vệ mái nhà khỏi tác động của môi trường bên ngoài như mưa, nắng, gió, và muối biển.
Độ bền cao: Tôn inox có độ bền cao, không bị biến dạng hay gãy trong quá trình sử dụng. Điều này giúp mái nhà được bảo vệ tốt và kéo dài tuổi thọ của nó.
Thẩm mỹ: Tôn inox có bề mặt sáng bóng và mịn màng, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho mái nhà. Ngoài ra, tôn inox còn có thể được thiết kế thành nhiều hình dạng và mẫu mã khác nhau, tạo điểm nhấn cho kiến trúc của ngôi nhà
Cách phân biệt tôn inox 304 và 201
A. Phân biệt bằng nam châm.
Phân biệt hai loại tôn inox 304 và 201 bằng cách dùng nam châm. Loại 304 sẽ bị hút của nam châm còn 201 không. Phương pháp này giúp người dùng dễ nhận biết chất lượng tôn.
B. Phân biệt bằng axit.
Để phân biệt hai loại này, bạn có thể dùng dung dịch axit nitric. Khi cho tôn vào dung dịch, tôn 304 sẽ bị ăn mòn nhẹ còn tôn 201 sẽ không bị ăn mòn.
Phương pháp này dễ thực hiện, tiết kiệm thời gian và chi phí so với các phương pháp khác. Giúp người dùng dễ dàng phân biệt hai loại tôn phổ biến này.
C. Phân biệt bằng dung dịch thuốc thử.
Dung dịch thuốc thử trong trường hợp này là dung dịch nitric. Khi nhúng tôn vào dung dịch nitric, tôn 201 sẽ không có phản ứng gì cả trong khi tôn 304 sẽ bị ôxi hóa, xuất hiện màu đồng đỏ.
Do cấu tạo hóa học khác nhau nên hai loại tôn này có khả năng chống ôxi hóa khác nhau dưới tác dụng của dung dịch nitric. Nhờ đó, người ta dễ dàng phân biệt hai loại tôn inox 304 và 201 bằng phương pháp thử nghiệm hóa học đơn giản này.
Thành phần cấu tạo của tôn inox 304.
Crom: Nguyên tố chính để tạo khả năng chống ăn mòn của inox.
Mangan: Nguyên tố tạo nên sự ổn định pha Austenitic.
Niken: Nguyên tố để làm tăng độ cứng.
Ưu nhược điểm của tôn Inox.
Ưu điểm của tôn inox lợp mái.
Chịu ăn mòn tốt, không bị oxy hóa, rỉ sét.
Bề mặt bóng đẹp, dễ vệ sinh.
Giá thành hợp lý, tuổi thọ cao.
Nhược điểm của tôn inox lợp mái.
Dễ bị trầy xước nếu va đập mạnh.
Nặng hơn các vật liệu xây dựng thông thường như sắt, thép.
Khó gia công nếu là các sản phẩm phức tạp.
Giá thành cao hơn so với các loại thép thường.
Quy trình sản xuất tôn inox.
Quy trình sản xuất tôn inox là quá trình chế tạo tôn inox từ nguyên liệu thép không gỉ. Quy trình này bao gồm các bước như cắt, uốn, hàn, mài và tạo bề mặt.
Đầu tiên, nguyên liệu thép không gỉ được cắt thành các tấm tôn theo kích thước yêu cầu. Sau đó, các tấm tôn được uốn thành các hình dạng cần thiết.
Tiếp theo, các mối hàn được thực hiện để kết nối các mảnh tôn thành sản phẩm hoàn chỉnh. Sau đó, quá trình mài được thực hiện để loại bỏ bất kỳ vết nứt hay mối hàn không đẹp.
Cuối cùng, quá trình tạo bề mặt được thực hiện để trang trí và bảo vệ tấm tôn inox khỏi tác động của môi trường. Quy trình sản xuất tôn inox đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Lựa chọn khổ tôn inox phù hợp.
Khổ tôn inox là yếu tố quan trọng để lựa chọn vật liệu phủ tường, làm cửa hay lan can. Tôn có nhiều khổ tiêu chuẩn phổ biến như: 0,4mm; 0,5mm; 0,7mm.
Đối với mục đích phủ tường nhà xưởng, kho bãi thì nên chọn tôn dày 0,7mm để đảm bảo độ bền và cách âm, cách nhiệt tốt hơn. Còn đối với cửa cuốn thương mại thì 0,5mm là phù hợp.
Tôn lan can thường dùng khổ 0,4-0,5mm để đảm bảo độ cứng, nhẹ nhàng nhưng vẫn đảm bảo an toàn. Ngoài ra cũng cần xem xét kích thước phù hợp với diện tích lắp đặt để tiết kiệm chi phí tối đa.
Tại sao chọn inox Hải Minh là nơi mua tôn tấm inox 304?
🔰️ Vật liệu inox nhập khẩu | 🟢 Vật liệu chất lượng cao, sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu |
🔰️ Chất lượng sản phẩm | 🟢 Inox Hải Minh cung cấp tôn tấm inox 304 chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng. |
🔰️ Đa dạng sản phẩm | 🟢 Inox Hải Minh cung cấp tôn tấm inox 304 trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng. |
🔰️ Giá cả hợp lý | 🟢 Inox Hải Minh cam kết cung cấp tôn tấm inox 304 với giá cả cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo mang lại sự hài lòng cho khách hàng. |
🔰️ Xuất xứ rõ ràng | 🟢 Hải Minh cam kết cung cấp các sản phẩm inox có nguồn gốc rõ ràng và giấy tờ chứng nhận đầy đủ. Bạn không cần phải lo lắng về xuất xứ của sản phẩm. |
🔰️ Giao hàng nhanh chóng | 🟢 Inox Hải Minh cam kết giao hàng đúng hẹn và nhanh chóng, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm trong thời gian ngắn nhất. |
Bảng báo giá tôn inox 201 304 316 cập nhật mới nhất.
Bảng giá tôn inox 201:
Độ dày 0.1mm – 1mm: 65.000 – 70.000 VNĐ/tấm
Độ dày 2mm: 65.000 – 70.000 VNĐ/tấm
Độ dày 3mm – 6mm: 50.000 – 65.000 VNĐ/tấm
Độ dày 7mm – 12mm: 55.000 – 70.000 VNĐ/tấm
Độ dày 13mm – 100mm: 50.000 – 60.000 VNĐ/tấm
Bảng giá tôn inox 304:
Độ dày 0.4 ly – 1.0 ly, bề mặt BA: 80.000 – 90.000 VNĐ/kg
Độ dày 0.4 ly – 6.0 ly, bề mặt 2B: 75.000 – 85.000 VNĐ/kg
Độ dày 0.5 ly – 2.0 ly, bề mặt HL: 80.000 – 100.000 VNĐ/kg
Độ dày 3 ly – 6 ly, bề mặt HL: 70.000 – 80.000 VNĐ/kg
Bảng giá tôn inox 316:
Độ dày 0.4 ly – 1.0 ly, bề mặt BA: 90.000 – 100.000 VNĐ/kg
Độ dày 0.4 ly – 6.0 ly, bề mặt 2B: 85.000 – 95.000 VNĐ/kg
Độ dày 0.5 ly – 2.0 ly, bề mặt HL: 90.000 – 110.000 VNĐ/kg
Độ dày 3 ly – 6 ly, bề mặt HL: 80.000 – 90.000 VNĐ/kg
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá cụ thể và cập nhật mới nhất.
Inox Hải Minh – Địa chỉ Mua tôn inox 201 304 316 uy tín chất lượng, giá rẻ tại TPHCM & Hà Nội.
Inox Hải Minh là địa chỉ đáng tin cậy và uy tín để mua các loại tôn inox 201, 304 và 316 tại TPHCM và Hà Nội. Với cam kết về chất lượng và giá cả hợp lý, chúng tôi là lựa chọn hàng đầu cho khách hàng.
Chúng tôi cung cấp các sản phẩm tôn inox đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, bền bỉ và chống ăn mòn. Chất liệu inox 201, 304 và 316 đảm bảo tính ổn định và độ bền theo thời gian.
Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, chúng tôi luôn đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để khách hàng có thể chọn được loại tôn inox phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của mình.
Đặc biệt, chúng tôi cam kết cung cấp tôn inox với giá cả cạnh tranh và phù hợp với ngân sách của khách hàng. Chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng với giá trị và chất lượng sản phẩm.
Với vị trí tại TPHCM và Hà Nội, chúng tôi dễ dàng đáp ứng nhu cầu mua hàng của khách hàng trong khu vực này. Quý khách hàng có thể đến trực tiếp cửa hàng của chúng tôi để trải nghiệm và chọn lựa sản phẩm tôn inox phù hợp.
Hãy liên hệ với Inox Hải Minh ngay hôm nay để được tư vấn và mua tôn inox 201, 304, 316 chất lượng, uy tín và giá rẻ nhất tại TPHCM và Hà Nội.