Showing all 4 results

Thép Hộp Chữ Nhật Là Gì?

Thép hộp chữ nhật là một loại thép dài có mặt cắt ngang hình hộp chữ nhật. Đặc điểm cơ bản của nó là kích thước chiều dài dài hơn so với chiều rộng.

Thép hộp chữ nhật có hàm lượng cacbon cao, giúp nó có độ bền chắc và khả năng chống chịu lực tốt. Thêm vào đó, thép hộp chữ nhật cũng có thể được mạ kẽm nhúng nóng để tăng độ bền chắc và chống oxy hóa, ăn mòn bề mặt thép

Thép hộp chữ nhật là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và xây dựng. Sắt hộp chữ nhật thường được làm từ thép, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

Giới thiệu về thép hộp chữ nhật.

A. Đặc điểm của sắt hộp chữ nhật.

Đặc điểm của sắt hộp chữ nhật bao gồm khả năng chống ăn mòn, dễ dàng gia công và lắp ráp, cũng như đa dạng về kích thước và độ dày. Sắt hộp chữ nhật được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xây dựng kết cấu nhà, cầu, kệ và hệ thống đường ống.

Việc sử dụng sắt hộp chữ nhật trong các dự án xây dựng đảm bảo tính ổn định và bền vững cho các công trình. Với khả năng chịu lực tốt và đa dạng về kích thước, sắt hộp chữ nhật đáp ứng được nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Sắt hộp chữ nhật là một giải pháp kinh tế và hiệu quả cho việc xây dựng và thi công các công trình.

B. Phân loại và quy cách của thép hộp chữ nhật.

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm: Được sản xuất với kích thước chiều ngang lớn hơn so với chiều cao. Các kích thước phổ biến bao gồm 20×25, 20×30, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 50×100, 60×120, 100×150.

Thép hộp chữ nhật đen: Có bề mặt nguyên liệu màu đen hoặc màu xanh đen. Có 2 loại là thép hộp đen thường và thép hộp chữ nhật cỡ lớn. Các kích thước phổ biến bao gồm 20×25, 20×30, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80.

Quy cách của thép hộp chữ nhật là một yếu tố quan trọng khi chọn và sử dụng sản phẩm này trong các công trình xây dựng và chế tạo cơ khí gồm:

  • Kích thước (mm): 10×30, 20×40, 30×50, 40×60, 50×70, 60×80, 60×100, 60×120.
  • Độ dày (mm): 0.6, 0.7, 0.8, 0.9, 1.0, 1.1, 1.2, 1.4, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.5, 2.8, 3.0.

 C. Ưu điểm và ứng dụng của thép hộp chữ nhật.

Thép hộp chữ nhật là loại thép có cấu trúc dạng hộp vuông cân chỉnh, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình.

Ưu điểm của thép hộp chữ nhật là có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, giúp tiết kiệm vật liệu so với các hình dạng thép khác.

Thép hộp chữ nhật thường được sử dụng làm cột, dầm, vòm, sàn… trong các công trình xây dựng như nhà cao tầng, cầu cống, nhà xưởng…

Ngoài ra còn được sử dụng làm khung máy móc, thân thuyền, thiết bị kỹ thuật… nhờ tính chất cứng cáp, chịu lực tốt.

Với ưu điểm vượt trội, thép hộp chữ nhật ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, xây dựng.

Giới thiệu về thép hộp chữ nhật
Giới thiệu về thép hộp chữ nhật

Quy cách và thông số kỹ thuật của sắt hộp chữ nhật

A. Quy cách kích thước và độ dày của sắt hộp chữ nhật.

Sắt hộp chữ nhật là loại thép có hình hộp chữ nhật, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp.

Kích thước sắt hộp chữ nhật được quy định bởi chiều dài, chiều rộng và độ dày. Với nhiều kích cỡ khác nhau phục vụ các mục đích sử dụng.

Thông thường, chiều dài và chiều rộng của sắt hộp chữ nhật từ 10-1200mm. Còn độ dày có thể từ 1-20mm tuỳ theo yêu cầu của từng công trình.

Sắt hộp chữ nhật có độ dày nhỏ hơn phù hợp với công trình nhẹ, còn độ dày lớn hơn thích hợp với công trình nặng như cầu, cống, nhà xưởng…

Nhà sản xuất thường cung cấp sắt hộp chữ nhật với các kích thước tiêu chuẩn phong phú cho khách hàng lựa chọn.

B. Trọng lượng và khối lượng của thép hộp chữ nhật.

Trọng lượng và khối lượng của một thanh thép hộp chữ nhật phụ thuộc vào chiều dài, chiều rộng, chiều cao của thanh thép đó cũng như mật độ của vật liệu làm thanh thép. Để tính trọng lượng hoặc khối lượng của thanh thép hộp chữ nhật, người ta sử dụng công thức:

Khối lượng (M) = D x R x C x ρ
Trọng lượng (G) = M x g

Trong đó:

  • D là chiều dài của thanh thép
  • R là chiều rộng của thanh thép
  • C là chiều cao của thanh thép
  • ρ là mật độ của vật liệu thép (khoảng 7,85 g/cm3)
  • g là gia tốc trọng trường Trái Đất (khoảng 9,8065 m/s2)

C. Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật.

Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật: M = ρ x V

Trong đó:

  • M là trọng lượng thép hộp chữ nhật (kg)
  • ρ là mật độ thép, thông thường bằng 7850 kg/m3
  • V là thể tích của hộp chữ nhật, tính bằng: V = L x W x H
  • L là chiều dài của hộp (m)
  • W là chiều rộng của hộp (m)
  • H là chiều cao của hộp (m)
Quy cách và thông số kỹ thuật của sắt hộp chữ nhật
Quy cách và thông số kỹ thuật của sắt hộp chữ nhật

Quy trình sản xuất và bảo vệ bề mặt của thép hộp chữ nhật.

A. Phương pháp sản xuất thép hộp chữ nhật.

Phương pháp sản xuất thép hộp chữ nhật là quy trình chuyên biệt để tạo ra các thanh thép hình hộp chữ nhật có độ chính xác cao và đáp ứng được nhu cầu của ngành công nghiệp xây dựng. Quá trình sản xuất bao gồm việc cắt, uốn, hàn và hoàn thiện các mảnh thép thành các hình dạng hộp chữ nhật.

Phương pháp này đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm với các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Quy trình sản xuất được thực hiện bằng cách sử dụng các máy móc và công nghệ tiên tiến, đảm bảo tính chính xác và độ chính xác cao của sản phẩm.

Thép hộp chữ nhật cung cấp sự linh hoạt trong việc sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cầu đường, nhà xưởng, kết cấu nhà thép, và các công trình xây dựng khác. Với khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, sản phẩm này được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng.

B. Bảo vệ bề mặt của thép hộp chữ nhật.

Bảo vệ bề mặt của thép hộp chữ nhật là vô cùng quan trọng. Thép hộp chữ nhật thường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình như cột, dầm, mái…

Do đó bề mặt thép hộp chữ nhật dễ bị ăn mòn, xỉn màu, hoen gỉ theo thời gian nếu không được bảo vệ.

Có nhiều cách để bảo vệ bề mặt thép hộp chữ nhật như sơn, phun phủ và galvanie. Trong đó, sơn là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất.

Ngoài ra cũng có thể sử dụng các loại sơn chống ăn mòn, chống thấm nước để bảo vệ bề mặt thép lâu dài hơn. Đảm bảo bề mặt thép luôn sạch sẽ, khô ráo trước khi sơn.

C. Các hình thức mạ kẽm cho thép hộp chữ nhật.

Các hình thức mạ kẽm phổ biến cho thép hộp chữ nhật bao gồm: Mạ kẽm nhúng nóng, Mạ kẽm rải, Mạ kẽm bằng phun nóng.

Mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp truyền thống, đưa thép vào bể kẽm nóng chảy để mạ đều. Phương pháp này bám kẽm dày, bền.

Mạ kẽm rải có thể sử dụng cho các sản phẩm lớn, rải kẽm lỏng lên bề mặt thép để mạ.

Mạ kẽm bằng phun nóng thường dùng cho các sản phẩm nhỏ, phun kẽm nóng lên thép để mạ một cách đều đặn, nhanh chóng.

Các phương pháp mạ kẽm trên đều bảo vệ thép khỏi rỗ, ăn mòn, kéo dài tuổi thọ kết cấu thép hộp chữ nhật.

Quy trình sản xuất và bảo vệ bề mặt của thép hộp chữ nhật
Quy trình sản xuất và bảo vệ bề mặt của thép hộp chữ nhật

Ưu điểm và hạn chế của thép hộp chữ nhật

A. Ưu điểm của thép hộp chữ nhật.

Chắc chắn, đảm bảo được tính chịu lực tốt nhờ hình dạng chữ nhật vững chắc.

Tiết kiệm vật liệu nhờ cấu trúc hộp vững chắc với diện tích mặt cắt ngang nhỏ nhưng có khả năng chịu lực lớn.

Dễ thi công nhờ kích thước thùng chữ nhật tiêu chuẩn, có thể sử dụng các thanh thép hay tấm thép phổ biến.

Đa dạng công năng có thể sử dụng làm kết cấu, làm khung nhà xưởng, làm cọc, cột…

Giá thành hợp lý, thường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

B. Hạn chế của thép hộp chữ nhật.

Khả năng chịu lực uốn không tốt: Thép hộp chữ nhật có khả năng chịu lực uốn kém hơn so với các loại khung khác. Điều này hạn chế khả năng chịu động lực uốn của cấu trúc.

Khó chịu lực nén lớn: Thép hộp có xu hướng bị biến dạng dưới tác động của lực nén cao. Điều này hạn chế việc sử dụng chúng cho các công trình chịu nhiều lực nén.

Khó thi công các chi tiết phức tạp: Hộp chữ nhật có hình dạng đơn giản nên khó thi công các chi tiết phức tạp hơn so với các loại hộp khác.

Ưu điểm và hạn chế của thép hộp chữ nhật
Ưu điểm và hạn chế của thép hộp chữ nhật

Những kích thước sắt hộp chữ nhật tiêu chuẩn.

Kích thước thông thường: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100.

Kích thước cỡ lớn: 150×150, 200×200, 250×250.

Những kích thước sắt hộp chữ nhật tiêu chuẩn
Những kích thước sắt hộp chữ nhật tiêu chuẩn

Các loại sắt hộp chữ nhật phổ biến hiện nay.

Sắt hộp chữ nhật mạ kẽm:

Kích thước phổ biến: 20×25, 20×30, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 50×100, 60×120, 100×150.

Đặc điểm: Sắt hộp chữ nhật mạ kẽm có bề mặt sáng bóng, màu trắng bạc, thẩm mỹ cao. Thường được sử dụng trong lắp đặt đồ nội thất, làm xà gồ lợp mais và phụ tùng trong ngành công nghiệp ô tô.

Sắt hộp chữ nhật đen:

Kích thước phổ biến: 20×25, 20×30, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80.

Đặc điểm:

  • Sắt hộp chữ nhật đen có bề mặt màu đen hoặc màu xanh đen.
  • Thường được bảo quản bằng cách bôi dầu.
  • Có 2 loại là sắt hộp đen thường và sắt hộp chữ nhật cỡ lớn.
Các loại sắt hộp chữ nhật phổ biến hiện nay
Các loại sắt hộp chữ nhật phổ biến hiện nay

Tiêu chuẩn sản xuất sắt chữ nhật.

Tiêu chuẩn sản xuất sắt chữ nhật là quy định kỹ thuật và chất lượng cần tuân thủ trong quá trình sản xuất sắt chữ nhật. Đây là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp sắt thép và xây dựng.

Tiêu chuẩn này đảm bảo tính đồng đều và chính xác của sản phẩm sắt chữ nhật, từ kích thước, thành phần hóa học, màu sắc, độ bền và sự chịu lực. Các quy định trong tiêu chuẩn giúp đảm bảo an toàn và độ tin cậy của sắt chữ nhật trong quá trình sử dụng.

Việc tuân thủ Tiêu chuẩn sản xuất sắt chữ nhật mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp sản xuất sắt chữ nhật, bao gồm cung cấp sản phẩm chất lượng cao, tăng cường uy tín thương hiệu, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và tuân thủ các quy định pháp luật về chất lượng sản phẩm.

Tiêu chuẩn sản xuất sắt chữ nhật
Tiêu chuẩn sản xuất sắt chữ nhật

Cách chọn mua thép chữ nhật phù hợp nhu cầu sử dụng.

Xác định kích thước: Tuỳ vào kích thước công trình cần làm, bạn chọn mua thép chữ nhật với kích thước phù hợp: dày, rộng, dài.

Kiểm tra chất lượng thép: Chất lượng thép ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ an toàn. Nên chọn thép có chất lượng tốt, đạt tiêu chuẩn.

Xem xét tính năng sử dụng: Tùy theo mục đích sử dụng làm kết cấu, lan can,… bạn lựa chọn loại thép phù hợp.

Kiểm tra giá cả: So sánh giá bán từ nhiều nguồn cung ứng khác nhau để chọn hàng có chất lượng tốt, giá hợp lý nhất.

Cách chọn mua thép chữ nhật phù hợp nhu cầu sử dụng
Cách chọn mua thép chữ nhật phù hợp nhu cầu sử dụng

Tại sao nên chọn thép hộp chữ nhật mạ kẽm tại inox Hải Minh?

🔰️ Vật liệu inox nhập khẩu🟢 Vật liệu Inox chất lượng cao, sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu
🔰️ Chất lượng sản phẩm🟢 Inox Hải Minh cung cấp thép hộp chữ nhật mạ kẽm chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chịu lực tốt.
🔰️ Đa dạng sản phẩm🟢 Inox Hải Minh cung cấp thép hộp chữ nhật mạ kẽm với nhiều kích thước khác nhau, từ nhỏ nhất là 10x30mm đến lớn nhất là 60x120mm
🔰️ Giá cả hợp lý🟢 Inox Hải Minh cung cấp thép hộp chữ nhật mạ kẽm với giá cả phải chăng.
🔰️ Xuất xứ rõ ràng🟢 Hải Minh cam kết cung cấp các sản phẩm inox có nguồn gốc rõ ràng và giấy tờ chứng nhận đầy đủ. Bạn không cần phải lo lắng về xuất xứ của sản phẩm.
🔰️ Giao hàng nhanh chóng🟢 Hải Minh cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo sản phẩm không bị ảnh hưởng trong quá trình vận chuyển.

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm, thép hộp chữ nhật đen mới nhất.

Quy cách: 13x26x0,8, Kg/Cây: 2,5, Cây/Bó: 150, Đơn giá đã VAT (Đ/Kg): 19.000, Thành tiền đã VAT (Đ/Cây): 47.500

Quy cách: 13x26x0,9, Kg/Cây: 2,9, Cây/Bó: 150, Đơn giá đã VAT (Đ/Kg): 19.000, Thành tiền đã VAT (Đ/Cây): 55.100

Quy cách: 13x26x1, Kg/Cây: 3,2, Cây/Bó: 150, Đơn giá đã VAT (Đ/Kg): 19.000, Thành tiền đã VAT (Đ/Cây): 60.800

Quy cách: 13x26x1,1, Kg/Cây: 3,6, Cây/Bó: 150, Đơn giá đã VAT (Đ/Kg): 19.000, Thành tiền đã VAT (Đ/Cây): 68.400

Quy cách: 13x26x1,2, Kg/Cây: 3,8, Cây/Bó: 150, Đơn giá đã VAT (Đ/Kg): 19.000, Thành tiền đã VAT (Đ/Cây): 72.200

Quy cách: 20x40x0,8, Kg/Cây: 4, Cây/Bó: 98, Đơn giá đã VAT (Đ/Kg): 19.000, Thành tiền đã VAT (Đ/Cây): 76.000

Quy cách: 20x40x0,9, Kg/Cây: 4,5, Cây/Bó: 98, Đơn giá đã VAT (Đ/Kg): 19.000, Thành tiền đã VAT (Đ/Cây): 85.500

Quy cách: 20x40x1, Kg/Cây: 5, Cây/Bó: 98, Đơn giá đã VAT (Đ/Kg): 19.000, Thành tiền đã VAT (Đ/Cây): 95.000

Quy cách: 20x40x1,1, Kg/Cây: 5,4, Cây/Bó: 98, Đơn giá đã VAT (Đ/Kg): 19.000, Thành tiền đã VAT (Đ/Cây): 102.600

Quy cách: 20x40x1,2, Kg/Cây: 6, Cây/Bó: 98, Đơn giá đã VAT (Đ/Kg): 19.000, Thành tiền đã VAT (Đ/Cây): 114.000

Inox Hải Minh – Địa chỉ bán thép hộp chữ nhật uy tín, chất lượng giá rẻ tại TPHCM & Hà Nội.

Inox Hải Minh là địa chỉ đáng tin cậy khi bạn cần mua thép hộp chữ nhật tại TPHCM và Hà Nội. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép, chúng tôi tự hào là nhà cung cấp hàng đầu với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm. Thép hộp chữ nhật của chúng tôi được làm từ inox chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác trong kích thước.

Chúng tôi đặt uy tín lên hàng đầu và luôn cam kết mang đến sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý nhất. Với chúng tôi, bạn sẽ nhận được không chỉ sản phẩm tốt mà còn dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời.

Hãy đến với Inox Hải Minh để trải nghiệm sự đáng tin cậy và chất lượng của chúng tôi. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá miễn phí.