Showing all 6 results

Thép Lá mạ kẽm là gì?

Thép mạ kẽm là một loại vật liệu thép được bao phủ bên ngoài một lớp kẽm thông qua quá trình mạ. Mạ kẽm là phương pháp mạ một lớp kẽm lên bề mặt thép nhằm tạo một lớp bảo vệ cho bề mặt của thép nhằm chống lại khả năng ăn mòn, gỉ sét dưới tác động của môi trường xung quanh.

Lớp kẽm bên ngoài với độ dày phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và đảm bảo độ bền bỉ cũng như tính thẩm mỹ.

Giới thiệu về thép lá.

A. Khái niệm và thành phần của thép lá.

Thép lá là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Nó là một hợp kim chủ yếu bao gồm sắt và cacbon, với một số thành phần khác như mangan, silic, và phốtpho.

Khái niệm của thép lá là một loại thép được sản xuất thông qua quá trình nung chảy và đúc. Quá trình này giúp tạo ra một vật liệu có tính chất cơ học và hóa học tốt, với khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội.

Thành phần của thép lá quyết định đặc tính và ứng dụng của nó:

  • Cacbon là thành phần quan trọng nhất, nó giúp tăng cường độ cứng và độ bền của thép.
  • Mangan cung cấp tính chất chống mài mòn và tăng khả năng chịu lực.
  • Silic giúp tăng độ cứng và độ bền kéo của thép.
  • Phốt pho cung cấp khả năng chống oxi hóa và tăng tính hàn.

B. Tính chất và ứng dụng của thép lá.

Thép lá là loại thép được sản xuất dạng tấm mỏng, có độ dày từ vài phân đến vài mm.

Thép lá có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, giá thành rẻ so với các loại thép khác.

Do đó, thép lá được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng như: làm vỏ thùng, tấm lợp mái, tấm ốp tường, phụ kiện ô tô, máy móc thiết bị…

Đặc biệt, thép lá thường được sử dụng làm nguyên liệu chế tạo các sản phẩm có cấu trúc kết cấu phức tạp hay các sản phẩm cần độ cứng và độ bền cao.

Nhờ những ưu điểm vượt trội về giá thành, tính khả thiểu và độ bền, thép lá ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Giới thiệu về thép lá
Giới thiệu về thép lá

Phân loại thép tấm lá.

A. Theo thành phần hóa học.

Thép cacbon thấp:

  • Thép này có hàm lượng cacbon thấp, thường dưới 0,25%.
  • Thép cacbon thấp có tính dẻo cao, dễ gia công và hàn.
  • Chúng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí và chế tạo máy.

Thép cacbon trung bình:

  • Thép này có hàm lượng cacbon từ 0,25% đến 0,6%.
  • Thép cacbon trung bình có độ cứng và độ bền cao hơn so với thép cacbon thấp.
  • Chúng thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy chịu lực.

Thép cacbon cao:

  • Thép này có hàm lượng cacbon từ 0,6% đến 2%.
  • Thép cacbon cao có độ cứng và độ bền rất cao, nhưng đồng thời cũng giòn và khó gia công.
  • Chúng thường được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ cắt, khuôn mẫu và các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao.

Thép hợp kim:

  • Ngoài các loại thép cacbon, còn có các loại thép hợp kim với thành phần hóa học phức tạp hơn.
  • Thép hợp kim có thể bao gồm các nguyên tố như silic, mangan, phốtpho, lưu huỳnh, crôm, niken, molypden, magiê và đồng.
  • Các loại thép hợp kim có tính chất đa dạng và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

B. Theo cấu trúc tinh thể

Thép tấm lá cấu trúc tinh thể Ferrite (α-Fe): Thép tấm lá có cấu trúc tinh thể Ferrite chủ yếu chứa sắt và một lượng nhỏ cacbon. Loại thép này có tính dẻo, dễ gia công và chịu được nhiệt độ cao.

Thép tấm lá cấu trúc tinh thể Austenite (γ-Fe): Thép tấm lá có cấu trúc tinh thể Austenite chứa sắt, cacbon và một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim khác như niken và mangan. Loại thép này có tính đàn hồi cao, chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống ăn mòn tốt.

Thép tấm lá cấu trúc tinh thể Martensite: Thép tấm lá có cấu trúc tinh thể Martensite chứa sắt, cacbon và một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim khác như chrome và molypden. Loại thép này có độ cứng cao, chịu được va đập và có khả năng chống mài mòn tốt.

Thép tấm lá cấu trúc tinh thể Bainite: Thép tấm lá có cấu trúc tinh thể Bainite chứa sắt, cacbon và một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim khác như niken và mangan. Loại thép này có tính đàn hồi cao, chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống ăn mòn tốt. .

C. Theo quy cách và kích thước

Bảng kích thước thép tấm thông dụng:

  • Kích thước: TRD (mm)
  • Tiêu chuẩn: SS400 – TQ, SS400 – Nga, SS400 – Arap, CT3 – KMK, CT3 – DMZ
  • Trọng lượng (Kg/tấm)

Bảng kích thước thép tấm dày 10 mm, 12 mm, 14 mm:

  • Kích thước: TRD (mm)
  • Tiêu chuẩn: SS400 – TQ, SS400 – Nga, CT3 – KMK
  • Trọng lượng (Kg/tấm).
Phân loại thép tấm lá
Phân loại thép tấm lá

Ứng dụng của lá thép trong cuộc sống.

Ngành xây dựng: Lá thép được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để tạo ra khung kết cấu, gia cố cột, dầm và tấm chắn. Với khả năng chịu lực tốt, lá thép giúp xây dựng các công trình như tòa nhà cao tầng, cầu, nhà xưởng v.v. trở nên vững chắc và an toàn.

Ngành ô tô: Lá thép được sử dụng để sản xuất các bộ phận của ô tô như khung xe, cửa, vỏ xe và các bộ phận khác. Sự cứng cáp và độ bền của lá thép đảm bảo an toàn cho hành khách và giúp nâng cao hiệu suất xe.

Ngành điện tử: Lá thép được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính, tivi và các thiết bị gia dụng khác. Với tính linh hoạt và dẻo dai, lá thép giúp bảo vệ các bộ phận quan trọng và tăng độ bền cho các thiết bị này.

Ngành hàng không: Lá thép là vật liệu quan trọng trong ngành hàng không để sản xuất các phần cơ bản như cánh máy bay, khung thân và các bộ phận khác. Độ bền và khả năng chịu lực của lá thép đảm bảo an toàn cho các chuyến bay và giữ cho máy bay hoạt động ổn định.

Ngành năng lượng: Lá thép được sử dụng trong việc sản xuất các thành phần của các hệ thống năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Tính năng chống ăn mòn của lá thép giúp gia tăng tuổi thọ và hiệu suất của các hệ thống này.

Ngành gia công cơ khí: Lá thép được sử dụng trong gia công cơ khí để tạo ra các bộ phận máy và công cụ. Độ cứng và tính linh hoạt của lá thép giúp nâng cao độ chính xác và độ bền của các bộ phận này.

Ứng dụng của lá thép trong cuộc sống
Ứng dụng của lá thép trong cuộc sống

Kích thước và dung sai tiêu chuẩn của thép tấm lá.

Kích thước và dung sai tiêu chuẩn của thép tấm lá là những yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Theo tiêu chuẩn của JIS G 3101 và ASTM A792, thép tấm lá có 3 loại kích thước phổ biến: tấm lá dày 1mm, 1.2mm và 1.5mm.

Độ dày thép tấm lá có dung sai tiêu chuẩn là ±0.05mm. Độ dài và rộng thép tấm lá có dung sai tiêu chuẩn lần lượt là ±2mm và ±1mm. Các kích thước này được đo ở phần giữa tấm thép sau khi cắt.

Độ phẳng của bề mặt thép tấm lá phải đảm bảo trong tiêu chuẩn 0.05% chiều rộng hoặc 0.1% chiều dài tấm, tùy theo giá trị nào lớn hơn. Đây là những yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt giúp đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm thép tấm lá.

Kích thước và dung sai tiêu chuẩn của thép tấm lá
Kích thước và dung sai tiêu chuẩn của thép tấm lá

Quy trình cắt thép tấm lá.

Chuẩn bị: Tiền xử lý thép tấm bằng cách làm sạch bề mặt và loại bỏ bất kỳ chất bẩn nào có thể ảnh hưởng đến quá trình cắt. Đảm bảo rằng các công cụ và thiết bị cắt được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động tối ưu.

Đánh dấu và đo lường: Sử dụng các công cụ đánh dấu chính xác để định vị vị trí cắt trên thép tấm lá. Sử dụng các dụng cụ đo lường chính xác để xác định kích thước và hình dạng cần cắt.

Lựa chọn phương pháp cắt: Dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án, lựa chọn phương pháp cắt phù hợp như cắt bằng laser, cắt bằng plasma hoặc cắt bằng dao cắt.

Cắt thép tấm lá: Sử dụng thiết bị cắt chính xác và hiệu quả để cắt thép tấm lá theo các đường dẫn đã được đánh dấu trước đó. Đảm bảo quá trình cắt được thực hiện một cách chính xác và không gây hỏng bề mặt thép.

Kiểm tra và hoàn thiện: Sau khi cắt xong, kiểm tra kỹ lưỡng các bề mặt cắt và đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu chất lượng. Nếu cần, tiến hành gia công và hoàn thiện bề mặt để đảm bảo chất lượng cuối cùng.

Quy trình cắt thép tấm lá
Quy trình cắt thép tấm lá

Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến thép lá.

A. Tiêu chuẩn chất lượng.

Tiêu chuẩn ASTM: Xác định các đặc tính cơ lý, hóa lý của thép như độ dẻo, độ cứng, độ bền,…

Tiêu chuẩn ISO: Quy định về kích thước, độ dày, độ phẳng cho từng loại thép lá cụ thể.

Tiêu chuẩn JIS: Yêu cầu sản phẩm không có vết bẩn, vết nứt, lỗi kim loại,…

B. Quy định về sử dụng và bảo quản.

Thép lá là loại vật liệu rất phổ biến được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

Khi sử dụng thép lá cần lưu ý một số quy định như: giữ gìn vệ sinh sạch sẽ, tránh xa nước, lửa, hóa chất để tránh bị rỉ sét, hư hỏng.

Bảo quản thép lá nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Sắp xếp gọn gàng, tránh va đập, trầy xước.

Kiểm tra định kỳ để kịp thời phát hiện và xử lý các vết rỗ, rỉ sét nhằm duy trì chất lượng, đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến thép lá
Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến thép lá

Tầm quan trọng của thép lá cán nguội và thép lá cán nóng.

Thép lá cán nguội được sản xuất bằng cách làm nguội nhanh chất liệu thép sau khi nó được cán nóng. Điều này tạo ra một số tính chất đặc biệt cho thép lá cán nguội, bao gồm độ cứng cao, độ bền kéo tốt và khả năng chống mài mòn.

Thép lá cán nguội thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, dụng cụ cắt gọt và các ứng dụng yêu cầu tính chính xác cao.

Thép lá cán nóng được sản xuất bằng cách cán nóng chất liệu thép ở nhiệt độ cao. Điều này tạo ra tính chất dẻo và dễ uốn cong cho thép, giúp nó phù hợp cho việc gia công thành các sản phẩm như ống thép, tấm thép, cột thép và các bộ phận xây dựng.

Thép lá cán nóng cũng có khả năng chịu tải trọng cao và độ bền kéo tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho công trình xây dựng và các ứng dụng công nghiệp.

Tầm quan trọng của thép lá cán nguội và thép lá cán nóng
Tầm quan trọng của thép lá cán nguội và thép lá cán nóng

Tại sao nên chọn mua sắt thép tấm  chính hãng, giá tốt tại Inox Hải Minh?

🔰️ Vật liệu inox nhập khẩu🟢 Vật Tư Inox chất lượng cao, sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu
🔰️ Chất lượng sản phẩm🟢 Inox Hải Minh cam kết cung cấp sắt thép tấm lá chính hãng, đảm bảo chất lượng và độ bền cao.
🔰️ Đa dạng sản phẩm🟢 Inox Hải Minh cung cấp một loạt các sản phẩm sắt thép tấm lá, đáp ứng nhu cầu của khách hàng từ các công trình xây dựng đến các ngành công nghiệp khác nhau.
🔰️ Giá cả hợp lý🟢 Inox Hải Minh cam kết cung cấp sắt thép tấm lá với giá cả cạnh tranh trên thị trường. 
🔰️ Xuất xứ rõ ràng🟢  Với hơn 5 năm kinh nghiệm trong ngành thép không gỉ, công ty đã khẳng định được thương hiệu và uy tín của mình trong việc cung cấp sắt thép tấm lá chất lượng cao
🔰️ Giao hàng nhanh chóng🟢 Hải Minh cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo sản phẩm không bị ảnh hưởng trong quá trình vận chuyển.

Bảng giá sắt thép tấm  mới nhất hiện nay.

Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000mm:

  • Trọng lượng: 211.95 Kg
  • Giá chưa VAT: 11,182 Đ/Kg
  • Tổng giá có VAT: 2,370,025 Đ

Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm:

  • Trọng lượng: 61.33 Kg
  • Giá chưa VAT: 12,727 Đ/Kg
  • Tổng giá có VAT: 780,547 Đ

Thép lá SS400 2,0 x 1250 x 2500mm:

  • Trọng lượng: 49.06 Kg
  • Giá chưa VAT: 12,727 Đ/Kg
  • Tổng giá có VAT: 624,387 Đ

Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000mm:

  • Trọng lượng: 282.6 Kg
  • Giá chưa VAT: 11,273 Đ/Kg
  • Tổng giá có VAT: 3,185,750 Đ

Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000mm:

  • Trọng lượng: 353.25 Kg
  • Giá chưa VAT: 11,272 Đ/Kg
  • Tổng giá có VAT: 3,981,834 Đ

Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000mm:

  • Trọng lượng: 423.9 Kg
  • Giá chưa VAT: 11,455 Đ/Kg
  • Tổng giá có VAT: 4,855,774 Đ

Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000mm:

  • Trọng lượng: 565.2 Kg
  • Giá chưa VAT: 11,455 Đ/Kg
  • Tổng giá có VAT: 6,474,366 Đ

Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm:

Inox Hải Minh – Địa chỉ bán thép lá cán nguội, thép lá cán nóng uy tín, chất lượng, giá rẻ tại TPHCM & Hà Nội.

Inox Hải Minh là đơn vị chuyên cung cấp thép lá cán nguội và thép lá cán nóng chất lượng cao tại TPHCM và Hà Nội. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, đáp ứng mọi yêu cầu với giá cả cạnh tranh nhất.

Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp thép lá cán nguội và thép lá cán nóng uy tín, được đánh giá cao bởi sự tin tưởng từ khách hàng. Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo độ bền và độ chính xác cao.

Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm, chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Hãy đến với Inox Hải Minh để trải nghiệm dịch vụ tốt nhất và mua sắm thép lá cán nguội, thép lá cán nóng với giá rẻ nhất tại TPHCM và Hà Nội. Liên hệ ngay để nhận báo giá và đặt hàng!