Showing all 7 results

Thép I là gì?

Thép I là một dạng thép hình học được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Thép I có hình dạng giống chữ I với hai cánh với một thanh giữa.

Thép I thường được sử dụng để chịu lực và tạo độ bền cho các công trình xây dựng, như cầu, nhà cao tầng, nhà xưởng và các cấu trúc khác.

Với tính chất chống uốn và chịu lực cao, thép I đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Sự đa dạng về kích thước và khả năng tùy chỉnh của thép I cũng là một lợi thế lớn cho việc ứng dụng trong các dự án xây dựng.

Thép I là gì
Thép I là gì

Đặc điểm và thiết kế của thép hình I.

Đặc điểm của thép hình I:

Thép hình I có mặt cắt ngang giống chữ I, được tạo ra từ quá trình cán nóng.

Thép hình I có kết cấu cân bằng, vững chắc và có đàn hồi tốt.

Thép hình I không bị cong vênh hay biến dạng khi chịu áp lực lớn.

Thép hình I có nhiều kiểu và kích thước, độ dày đa dạng phù hợp với nhiều công trình.

Thép hình I có khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt và độ ăn mòn của hóa chất.

Thép hình I có trọng lượng nhẹ hơn thép hình H.

Thép hình I có thời gian thi công nhanh, dễ dàng và chi phí bảo trì thấp.

Thiết kế của thép hình I:

Thép hình I được sử dụng chủ yếu trong xây dựng và thiết kế công nghiệp.

Thép hình I được sản xuất theo các mác thép khác nhau như CT3, SS400, Q235B, A36.

Thép hình I có quy cách đa dạng về kích thước và xuất xứ sản phẩm để phù hợp với nhu cầu xây dựng và sử dụng của khách hàng.

Đặc điểm và thiết kế của thép hình I 
Đặc điểm và thiết kế của thép hình I

Tiêu chuẩn thép hình chữ I.

Thép hình I100: Chiều cao mặt bích bụng 100mm, chiều cao mặt bích cánh 55mm, chiều dày mặt bích cánh 4.5mm.

Thép hình I120: Chiều cao mặt bích bụng 120mm, chiều cao mặt bích cánh 64mm, chiều dày mặt bích cánh 4.8mm.

Thép hình I150: Chiều cao mặt bích bụng 150mm, chiều cao mặt bích cánh 75mm, chiều dày mặt bích bụng 5mm, chiều dày mặt bích cánh 7mm.

Thép hình I194: Chiều cao mặt bích bụng 194mm, chiều cao mặt bích cánh 150mm, chiều dày mặt bích bụng 6mm, chiều dày mặt bích cánh 9mm.

Thép hình I198: Chiều cao mặt bích bụng 198mm, chiều cao mặt bích cánh 99mm, chiều dày mặt bích bụng 4.5mm, chiều dày mặt bích cánh 7mm.

Thép hình I200: Chiều cao mặt bích bụng 200mm, chiều cao mặt bích cánh 100mm, chiều dày mặt bích bụng 5.5mm, chiều dày mặt bích cánh 8mm.

Tiêu chuẩn thép hình chữ I
Tiêu chuẩn thép hình chữ I

Các loại thép chữ I phổ biến hiện nay.

Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 x 6m

Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 x 6m

Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12m

Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m

Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m

Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m

Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m

Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m

Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m

Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m

Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m

Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m

Các loại thép chữ I phổ biến hiện nay
Các loại thép chữ I phổ biến hiện nay

Kích thước thép chữ I.

A. Thiết kế của thép hình I

Thép hình I cầu trục có dạng hình chữ I với tấm cánh trên, tấm cánh dưới và tấm bụng I được liên kết hàn hoặc đúc.

Thiết kế đặc biệt của thép hình I cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất cầu trục và trong ngành công nghiệp, xây dựng.

B. Quy cách của thép hình I.

Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m:

Chiều cao mặt bích bụng: 100mm

Chiều cao mặt bích cánh: 55mm

Chiều dày mặt bích cánh: 4.5mm

Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm

Trọng lượng: ~9.47kg/m

Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m:

Chiều cao mặt bích bụng: 120mm

Chiều cao mặt bích cánh: 64mm

Chiều dày mặt bích cánh: 4.8mm

Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm

Trọng lượng: ~11.5kg/m

Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m:

Chiều cao mặt bích bụng: 150mm

Chiều cao mặt bích cánh: 75mm

Chiều dày mặt bích bụng: 5mm

Chiều dày mặt bích cánh: 7mm

Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm hoặc 12000mm

Trọng lượng: ~12kg/m

Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m:

Chiều cao mặt bích bụng: 194mm

Chiều cao mặt bích cánh: 150mm

Chiều dày mặt bích bụng: 6mm

Chiều dày mặt bích cánh: 9mm

Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm hoặc 12000mm

Trọng lượng: ~30.6kg/m

Thép hình I 198 x 99 x 4.5 x 7 x 12m:

Chiều cao mặt bích bụng: 198mm

Chiều cao mặt bích cánh: 99mm

Chiều dày mặt bích bụng: 4.5mm

Chiều dày mặt bích cánh: 7mm

Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm hoặc 12000mm

Trọng lượng: ~18.2kg/m

Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m:

Chiều cao mặt bích bụng: 200mm

Chiều cao mặt bích cánh: 100mm

Chiều dày mặt bích bụng: 5.5mm

Chiều dày mặt bích cánh: 8mm

Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm hoặc 12000mm

Kích thước thép chữ I
Kích thước thép chữ I

Trọng lượng thép hình I.

A. Tầm quan trọng của khối lượng thép hình I trong công trình xây dựng và kỹ thuật.

Khối lượng thép hình I là yếu tố quan trọng trong công trình xây dựng và kỹ thuật. Thép hình I được sử dụng rộng rãi để gia cố và tăng cường sức chịu lực của các cấu trúc, như cầu, tòa nhà, nhà xưởng và hệ thống cơ khí.

Việc tính toán và sử dụng đúng khối lượng thép hình I là điều cần thiết để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình. Khối lượng thép hình I phụ thuộc vào các yếu tố như tải trọng, kích thước và đặc tính vật liệu.

Quá ít thép hình I có thể gây suy yếu cấu trúc và nguy hiểm cho công trình, trong khi quá nhiều thép hình I có thể gây lãng phí và tăng chi phí xây dựng.

B. Cách tính toán khối lượng thép hình I.

Thép hình I là một loại thép cơ cấu phổ biến được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

Để tính khối lượng thép hình I chính xác, cần nắm rõ các thông số kỹ thuật của hình I bao gồm: chiều dài, chiều rộng, chiều cao, đường kính ống cốt thép.

Công thức tính khối lượng thép hình I: Khối lượng (kg) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Chiều cao (m) x Đặc tính vật liệu.

Nhân các thông số trên với nhau sẽ cho ra kết quả là khối lượng thép hình I cần dùng. Đơn vị tính thường là kg.

Cách tính đơn giản, chính xác giúp lập dự toán và quản lý vật tư thi công kịp thời, tránh bị thừa hoặc thiếu vật liệu.

Trọng lượng thép hình I
Trọng lượng thép hình I

Barem thép I.

Barem thép I hay còn gọi là Thanh thép I là loại thanh thép không gỉ có kích thước tiêu chuẩn thường dùng trong xây dựng. Barem thép I có độ bền cao, dễ gia công và lắp ráp.

Kích thước: dày 20-40mm, rộng 20-80mm, dài theo yêu cầu.

Chất liệu: thép không gỉ loại S235JR, S355JR (theo tiêu chuẩn châu Âu).

Độ bền kéo >=235N/mm2, độ cứng chịu lực >=355N/mm2.

Bề mặt nhẵn láng, không rỉ sét, phù hợp với môi trường ẩm thấp.

Dễ gia công, uốn cong, tôn lại hình dáng. Có thể dùng để làm khung, kèo, cọc…

Giá cạnh tranh, giao hàng nhanh tại TPHCM và các tỉnh thành.

Chất lượng đảm bảo, bảo hành 12 tháng.

Barem thép I
Barem thép I

So sánh thép chữ H và thép chữ I.

Thép chữ H và thép chữ I là hai loại cấu kiện thép phổ biến nhất được sử dụng trong xây dựng.

Thép chữ H có hình dáng giống chữ H, có bốn cánh ngang và hai cánh dọc. Có ưu điểm chịu lực tốt hơn thép chữ I.

Thép chữ I có hình dáng giống chữ I, gồm hai cánh ngang và hai cánh dọc. Dễ sản xuất và lắp ráp hơn thép chữ H nhưng không chịu lực tốt bằng.

Ngoài ra, thép chữ H và thép chữ I có khối lượng, chiều dài, chiều rộng khác nhau tùy theo từng loại và kích thước.

Việc lựa chọn sử dụng thép chữ H hay thép chữ I phụ thuộc vào yêu cầu chịu lực, chi phí sản xuất và lắp ráp của từng công trình xây dựng.

So sánh thép chữ H và thép chữ I
So sánh thép chữ H và thép chữ I

Tại sao nên mua thép chữ I tại Hải Minh?

🔰️ Vật liệu inox nhập khẩu🟢 Vật Tư Inox chất lượng cao, sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu
🔰️ Chất lượng sản phẩm🟢 Hải Minh cam kết cung cấp thép chữ I chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.
🔰️ Đa dạng kích thước và quy cách🟢 Hải Minh cung cấp một loạt các kích thước và quy cách thép chữ I để phù hợp với nhu cầu xây dựng và sử dụng của khách hàng.
🔰️ Giá cả hợp lý🟢 Hải Minh cam kết cung cấp sản phẩm thép chữ I với giá cả cạnh tranh trên thị trường.
🔰️ Xuất xứ rõ ràng🟢 Hải Minh cam kết cung cấp các sản phẩm inox có nguồn gốc rõ ràng và giấy tờ chứng nhận đầy đủ. Bạn không cần phải lo lắng về xuất xứ của sản phẩm.
🔰️ Giao hàng nhanh chóng🟢 Hải Minh cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo sản phẩm không bị ảnh hưởng trong quá trình vận chuyển.

Bảng báo giá thép chữ I mới nhất.

STTTên Sản PhẩmChiều dàiTrọng LượngĐơn Giá (kg)Đơn Giá (cây)
1Giá Thép I 1006m45 kg17.800855.000/ cây
2Thép I1206m58 kg17.9001.102.000/ cây
3Giá Thép I 1506m78 kg18.2001.482.000/ cây
4Thép I1806m98kg18.2001.862.000/ cây
5Giá Thép I 2006m122 kg20.5002.501.000/ cây
6Thép I 2506m175kg22.0003.850.000/ cây
7Giá Thép I3006m220 kg22.0004.840.000/ cây
8Thép I4006m400 kg22.0008.800.000/ cây

Lưu ý: Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%.

Inox Hải Minh – Địa chỉ mua thép chữ I uy tín chất lượng, giá rẻ tại TPHCM & Hà Nội.

Inox Hải Minh là địa chỉ tin cậy để mua thép chữ I với chất lượng hàng đầu và giá cả hợp lý tại TPHCM và Hà Nội. Chúng tôi cung cấp ống thép chữ I đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao và đáng tin cậy cho các dự án xây dựng và công nghiệp.

Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm thép chữ I chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi luôn tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sự tin cậy và an toàn trong mọi ứng dụng.

Khách hàng của chúng tôi có thể yên tâm về giá cả vì chúng tôi cam kết cung cấp thép chữ I với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và mang lại giá trị tối đa cho sự đầu tư của họ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín và đáng tin cậy cho thép chữ I, hãy liên hệ với Inox Hải Minh ngay hôm nay. Chúng tôi sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của bạn với sự chuyên nghiệp và tận tâm.