Showing all 8 results

Thép Vuông Đặc 5×5 6×6 8×8 10×10 12×12 14×14 16×16 20×20 36×36 40×40.

Thép Vuông Đặc 5×5, 6×6, 8×8, 10×10, 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 36×36, 40×40 là những sản phẩm thép vuông đa dạng về kích thước, được gia công từ thép chất lượng cao.

Với đặc tính chắc chắn, bền bỉ và dễ sử dụng, chúng thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, chế tạo máy, gia công kim loại và nhiều ứng dụng khác.

Giới thiệu về thép vuông đặc.

A. Thông tin chung về thép vuông đặc.

Thép vuông đặc có hình dạng vuông góc và có đặc tính cơ học mạnh mẽ, chịu được áp lực và có khả năng chống lại sự biến dạng. Nó cũng có khả năng chịu nhiệt tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Thép vuông đặc có nhiều kích thước và loại khác nhau để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của dự án. Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, thép vuông đặc được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các cấu trúc như khung nhà, cầu, cột , nền móng và cũng được sử dụng trong việc tạo ra các linh kiện máy móc và các sản phẩm gia công khác.

Không chỉ có tính chất vật lý tốt, thép vuông đặc cũng dễ dàng gia công và lắp ráp giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng. Thêm vào đó, thép vuông đặc cũng có khả năng chống ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của các công trình và giảm chi phí bảo trì.

B. Các loại thép vuông đặc phổ biến.

Thép vuông đặc:

Thép vuông đặc là loại thép tấm đặc biệt, có chiều dày bằng với chiều rộng.

Thép vuông đặc được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như chế tạo cơ khí, kết cấu, linh kiện điện tử, phụ tùng xe hơi.

Loại thép này có độ cứng cao và rắn chắc, nhưng quá trình hàn cắt khá dễ dàng.

Lưới thép vuông:

Lưới thép vuông là loại thép được thiết kế thành dạng lưới, có độ bền cao và dẻo dai.

Lưới thép vuông được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng do khả năng chịu lực tốt và trọng lượng nhẹ.

Sản phẩm này không bị thấm nước, chống gỉ và có nhiều kích thước để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.

Thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng:

Thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng là loại thép vuông được mạ lớp kẽm bên ngoài.

Loại thép này thích hợp cho các công trình xây dựng, khung giàn, chế tạo cơ khí, cầu trục.Tiêu chuẩn mạ của thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng thường là ASTM.

C. Tính chất cơ lý và thành phần hóa học của thép vuông đặc.

Thép vuông đặc là dạng thép được công nghiệp hóa sử dụng phổ biến.

Về cấu trúc: Thép vuông đặc có dạng hình vuông với bề mặt nhẵn, các cạnh song song.

Về tính chất cơ lý: Thép vuông đặc có độ cứng và bền cao, khả năng chịu lực tốt. Thường được sử dụng làm kết cấu, khung nhà xưởng, công trình xây dựng.

Thành phần hóa học: Thép vuông đặc chủ yếu là hợp chất sắt-carbon với hàm lượng carbon khoảng 0,15-0,3%. Ngoài ra còn chứa một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim như mangan, silic, photpho, lân, crôm…

Qua quá trình sản xuất, thép vuông đặc được làm nguội chậm tạo ra cấu trúc sợi mạnh mẽ, đảm bảo chất lượng cơ khí cao.

Giới thiệu về thép vuông đặc
Giới thiệu về thép vuông đặc

Ứng dụng của sắt vuông đặc.

A. Trong xây dựng kĩ thuật.

Sử dụng trong cốt thép bê tông: Sắt vuông đặc được sử dụng như thanh cốt thép để gia cố và tăng cường sức chịu lực cho bê tông. Sự kết hợp giữa bê tông và sắt vuông đặc giúp tăng độ bền và độ cứng của công trình xây dựng, đồng thời hạn chế sự biến dạng và đảm bảo tính ổn định.

Xây dựng kết cấu thép: Sắt vuông đặc cũng được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu thép, như cầu, nhà xưởng, nhà kho, và tòa nhà cao tầng. Với khả năng chịu lực tốt, sắt vuông đặc đảm bảo tính an toàn và độ bền cho các công trình này.

Lắp đặt cửa, cửa sổ và hàng rào: Sắt vuông đặc cũng được sử dụng để lắp đặt cửa, cửa sổ và hàng rào trong các công trình xây dựng. Với tính năng chắc chắn và khả năng chịu lực, sắt vuông đặc đảm bảo tính bảo mật, an toàn và độ bền cho các hệ thống này.

B. Trong xây dựng dân dụng.

Xây dựng cột, dầm, và khung kết cấu: Sắt vuông đặc được sử dụng để xây dựng các cột, dầm và khung kết cấu chịu lực trong công trình. Với khả năng chịu tải cao, sắt vuông đặc giúp tăng độ cứng và độ chắc của công trình xây dựng, đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.

Xây dựng móng: Sắt vuông đặc được sử dụng để gia cố móng trong xây dựng. Bằng cách đặt sắt vuông đặc vào trong bê tông, nó tạo ra một hệ kết cấu chắc chắn, giúp tăng khả năng chịu tải của móng và tránh sự biến dạng không mong muốn.

Xây dựng bản lề và bức tường: Sắt vuông đặc được sử dụng để tạo ra bản lề và bức tường trong xây dựng. Với tính năng chịu lực tốt, sắt vuông đặc giúp tạo ra các cấu trúc vững chắc và ổn định, đảm bảo tính cân đối và an toàn cho công trình.

Xây dựng hàng rào và cửa: Sắt vuông đặc được sử dụng để xây dựng hàng rào và cửa trong xây dựng dân dụng. Với tính năng chống va đập và chịu lực tốt, sắt vuông đặc giúp tạo ra các hàng rào và cửa an toàn và bền bỉ, đảm bảo tính riêng tư và sự bảo vệ cho ngôi nhà.

C. Trong giao thông vận tải.

Cầu đường: Sắt vuông đặc được sử dụng để xây dựng các cấu trúc cầu, như cầu treo, cầu bê tông cốt thép và cầu vượt. Tính linh hoạt và khả năng chịu lực cao của sắt vuông đặc giúp tăng độ cứng và đảm bảo an toàn cho các công trình giao thông này.

Đường sắt: Sắt vuông đặc được sử dụng để tạo ra đường ray và cơ sở hạ tầng đường sắt. Sắt vuông đặc không chỉ giúp duy trì độ thẳng và độ cứng của đường ray mà còn cung cấp sự ổn định và an toàn cho các phương tiện di chuyển trên đường sắt.

Xe tải và xe chở hàng: Sắt vuông đặc được sử dụng để xây dựng khung xe tải và xe chở hàng. Với khả năng chịu tải cao, sắt vuông đặc giúp tăng độ bền và độ ổn định của xe, đảm bảo an toàn cho hàng hóa và người lái trong quá trình vận chuyển.

Bảo vệ và hạn chế: Sắt vuông đặc được sử dụng để xây dựng các rào chắn và hàng rào an ninh tại các khu vực giao thông như sân bay, bến cảng và các khu vực quan trọng khác. Sắt vuông đặc có tính năng chống xuyên thủng và khả năng chịu lực mạnh, đáp ứng yêu cầu bảo vệ và hạn chế trong giao thông vận tải.

D. Trong cơ sở hạ tầng khai mỏ.

Ứng dụng của sắt vuông đặc trong cơ sở hạ tầng khai mỏ là một thành phần quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các công trình khai mỏ hiệu quả.

Sắt vuông đặc được sử dụng để tạo ra các cấu trúc vững chắc như hệ thống khung, giàn giáo và các bức tường chắn. Với tính năng chống ăn mòn và khả năng chịu lực tốt, sắt vuông đặc đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình khai mỏ.

Thông qua ứng dụng sắt vuông đặc, cơ sở hạ tầng khai mỏ có thể xây dựng các hệ thống vững chắc và bền vững trong môi trường khai thác mỏ khắc nghiệt. Công nghệ hiện đại cùng với sự lựa chọn vật liệu chất lượng cao giúp tăng cường độ bền, độ chịu lực và độ ổn định của các cấu trúc sử dụng sắt vuông đặc.

E. Trong cơ khí chế tạo.

Ứng dụng đầu tiên của sắt vuông đặc là trong việc xây dựng kết cấu và khung gầm.

Với khả năng chịu lực tốt, sắt vuông đặc được sử dụng để tạo ra các bộ phận chịu lực chính, như cột, dầm và trụ. Sắt vuông đặc giúp cung cấp sự ổn định và độ bền cho các công trình xây dựng và hệ thống kết cấu.

Ngoài ra, sắt vuông đặc cũng được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc. Từ các trục, trục vít đến các bộ phận chịu ma sát và chịu lực, sắt vuông đặc đáp ứng yêu cầu về độ cứng, độ bền và độ chính xác của các bộ phận này.

Ứng dụng của sắt vuông đặc trong máy móc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu suất của các thiết bị cơ khí.

Không chỉ dừng lại ở đó, sắt vuông đặc còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như ô tô, hàng hải và năng lượng. Với tính linh hoạt và khả năng chịu tải tốt, sắt vuông đặc thường được chế tạo thành các bộ phận chịu lực, kết nối và gắn kết trong các ứng dụng này.

Ứng dụng của sắt vuông đặc
Ứng dụng của sắt vuông đặc

Quy cách và kích thước của thép vuông đặc.

A. Quy cách và kích thước thông dụng của thép đặc vuông.

Kích thước 10x10mm, 12x12mm, 16x16mm, 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm…

Chiều dày thường 1-2mm, tuy nhiên cũng có thể lớn hơn tùy theo yêu cầu sử dụng.

Chất lượng thép thường là thép carbon thường, có độ bền kéo tối thiểu là 240MPa.

Tiêu chuẩn JIS G 3101 hoặc ASTM A-36.

Được sử dụng trong các công trình xây dựng, cầu cống, khung nhà…
Thép đặc vuông là vật liệu xây dựng phổ biến nhờ tính chắc chắn, dễ gia công và giá thành hợp lý.

B. Chiều dài thông dụng của sắt vuông đặc.

Vuông đặc 16×16: Chiều dài cạnh 16mm, trọng lượng 2.01kg/m.

Vuông đặc 20×20: Chiều dài cạnh 20mm, trọng lượng 3.14kg/m.

Vuông đặc 25×25: Chiều dài cạnh 25mm, trọng lượng 4.91kg/m.

Vuông đặc 30×30: Chiều dài cạnh 30mm, trọng lượng 7.07kg/m.

Vuông đặc 40×40: Chiều dài cạnh 40mm, trọng lượng 12.6kg/m.

Vuông đặc 50×50: Chiều dài cạnh 50mm, trọng lượng 19.6kg/m.

C. Gia công và cắt quy cách thép vuông đặc theo yêu cầu khách hàng.

Công ty chúng tôi là đơn vị gia công và cắt quy cách thép vuông đặc tấm, ống theo yêu cầu của khách hàng.

Sản phẩm chính xác theo kích thước, hình dạng yêu cầu, chất lượng cao.

Quy trình gia công hiện đại, đáp ứng nhu cầu các dự án xây dựng, công nghiệp.

Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, hỗ trợ lắp ráp, bảo hành sản phẩm.

Giá cả cạnh tranh, chất lượng đảm bảo, cam kết hoàn tiền nếu sản phẩm kém chất lượng.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Quy cách và kích thước của thép vuông đặc
Quy cách và kích thước của thép vuông đặc

Bảng barem thép đặc vuông.

Tên sản phẩmBarem kg/m
10 x 100.79
12 x 121.13
14 x 141.54
15 x 151.77
20 x 203.14
25 x 255.31
30 x 307.07
35 x 359.62
40 x 4012.57
45 x 4515.9
50 x 5019.63
55 x 5523.75
60 x 6028.26
65 x 6533.17
70 x 7038.47
75 x 7544.16
80 x 8050.24
85 x 8556.72
90 x 9063.59
100 x 10078.5
110 x 11094.99
120 x 120113.04
130 x 130132.67
140 x 140153.86
150 x 150176.63
160 x 160200.96

Bảng barem thép đặc vuông
Bảng barem thép đặc vuông

Hướng dẫn cách tính trọng lượng thép vuông đặc.

Xác định kích thước của thép vuông đặc mà bạn muốn tính trọng lượng.

Tìm trong bảng quy đổi trọng lượng thép vuông đặc để xem khối lượng tương ứng với kích thước đó.

Nhân khối lượng của thép vuông đặc với độ dài của nó để tính tổng trọng lượng.

Ví dụ: Nếu bạn có một thanh thép vuông đặc có kích thước 20×20 và độ dài 2 mét, bạn có thể tìm trong bảng và thấy rằng khối lượng của thép vuông đặc 20×20 là 3.14 kg/mét. Vì vậy, tổng trọng lượng của thanh thép vuông đặc này sẽ là 3.14 kg/mét x 2 mét = 6.28 kg.

Hướng dẫn cách tính trọng lượng thép vuông đặc
Hướng dẫn cách tính trọng lượng thép vuông đặc

Tại sao nên lựa chọn Hải Minh là nơi mua sắt đặc vuông?

🔰️ Vật liệu inox nhập khẩu🟢 Vật Tư Inox chất lượng cao, sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu
🔰️ Chất lượng sản phẩm🟢 Hải Minh cung cấp sắt đặc vuông chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng
🔰️ Đa dạng sản phẩm🟢 Hải Minh cung cấp sắt đặc vuông với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình
🔰️ Giá cả hợp lý🟢 Hải Minh cam kết cung cấp sắt đặc vuông với giá cả cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo mang lại sự hài lòng cho khách hàng
🔰️ Dịch vụ chuyên nghiệp🟢 Hải Minh có đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua sắt đặc vuông
🔰️ Giao hàng nhanh chóng🟢 Hải Minh cam kết giao hàng đúng hẹn và nhanh chóng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức

Bảng Báo Giá Thép Vuông Đặc 5×5 6×6 8×8 10×10 12×12 14×14 16×16 20×20 40×40 Mới Nhất Của Inox Hải Minh.

Thép vuông đặc 5×5: Giá 13.825 đồng/mét.

Thép vuông đặc 6×6: Giá 19.775 đồng/mét.

Thép vuông đặc 8×8: Giá 26.950 đồng/mét.

Thép vuông đặc 10×10: Giá 35.175 đồng/mét.

Thép vuông đặc 12×12: Giá 54.950 đồng/mét.

Thép vuông đặc 14×14: Giá 219.800 đồng/mét.

Thép vuông đặc 16×16: Giá 242.375 đồng/mét.

Thép vuông đặc 20×20: Giá 278.250 đồng/mét.

Thép vuông đặc 40×40: Giá 1.373.750 đồng/mét.

Vui lòng lưu ý rằng giá có thể thay đổi theo thời gian và thị trường, vì vậy hãy liên hệ trực tiếp với Inox Hải Minh để có thông tin báo giá chính xác nhất.

Inox Hải Minh – Địa chỉ bán thép vuông đặc, sắt cây vuông đặc uy tín –  giá rẻ tại tphcm.

Inox Hải Minh – địa chỉ đáng tin cậy trong ngành thép. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm thép vuông đặc và sắt cây vuông đặc với đa dạng kích thước và chất liệu inox chất lượng cao.

Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.

Đặc biệt, chúng tôi tự hào là địa chỉ bán thép vuông đặc và sắt cây vuông đặc với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu với mức giá phù hợp với ngân sách của bạn.

Hơn nữa, chúng tôi đặt uy tín và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình mua hàng và đảm bảo rằng bạn nhận được sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tốt nhất.

Vậy nên, nếu bạn đang tìm kiếm thép vuông đặc và sắt cây vuông đặc với giá rẻ tại TP.HCM, hãy liên hệ với chúng tôi tại Inox Hải Minh ngay hôm nay. Chúng tôi đảm bảo sẽ mang đến cho bạn sự hài lòng và giá trị tốt nhất cho nhu cầu của bạn.