Giới thiệu về thép trắng 430.
A. Khái niệm và đặc điểm chung của thép trắng 430.
Thép trắng 430 là một loại thép không gỉ không từ tính được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế tạo máy, công nghiệp hóa chất, ngành thực phẩm, điện tử, ô tô, y học, v.v.
Đặc điểm chung của thép trắng 430 bao gồm:
- Khả năng chống ăn mòn: Thép không gỉ 430 có khả năng chống ăn mòn tốt với nhiều loại chất ăn mòn như axit, kiềm và muối. Điều này giúp nó được sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao.
- Tính chất hàn tốt: Thép không gỉ 430 có tính chất hàn tốt, giúp dễ dàng tham gia vào các quy trình hàn.
- Độ cứng và độ bền cao: Thép trắng 430 có độ cứng và độ bền cao, làm cho nó phù hợp để chịu được các tác động và lực tác động cao trong quá trình sử dụng.
- Dễ gia công: Thép trắng 430 dễ dàng được cắt, đột, uốn và hàn, điều này giúp nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Màu sắc và bề ngoài: Thép trắng 430 có màu sắc trắng bóng và bề ngoài bóng bẩy, tạo nên vẻ đẹp và sự sang trọng cho các sản phẩm từ thép.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao: Chúng có khả năng chịu nhiệt độ cao, không bị biến dạng hay bị oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao.
- Thân thiện với môi trường: Chúng không chứa chất độc hại như chì hay thủy ngân, làm cho nó an toàn và thân thiện với môi trường.
B. Ứng dụng và lợi ích của thép trắng 430.
Thép trắng 430 là loại thép có độ bền cao, dễ gia công và hấp thụ nhiệt tốt.
Ứng dụng chủ yếu của thép 430 là sản xuất các chi tiết máy móc, linh kiện điện tử, ống dẫn nước, một số sản phẩm xây dựng.
So với các loại thép khác, thép 430 giá thành rẻ hơn, quá trình sản xuất đơn giản.
Độ bền cơ học và sức chịu mài mòn cao của thép 430 phù hợp với nhiều sản phẩm yêu cầu độ cứng và độ bền theo thời gian sử dụng.
Chịu ăn mòn khá tốt nên thường dùng làm vật liệu sản xuất ống dẫn nước, hệ thống ống dẫn khí.
Xem thêm : Thép V Inox
Thành phần hóa học và tính chất của thép trắng 430.
A. Thành phần hóa học của thép không gỉ 430.
Thép trắng 430 thuộc họ thép khống gỉ Ferritic, có thành phần chính là Crom (Cr) với hàm lượng từ 10.5 – 18%, Niken (Ni) 0.75%, Sắt (Fe), Carbon (C) dưới 0.12%, Mangan (Mn) dưới 1.0%, Silic (Si) dưới 1.0%, Phốt-pho (P) dưới 0.040%, và Lưu huỳnh (S) dưới 0.030%
B. Tính chất cơ lý của thép không gỉ 430.
Cường độ chịu kéo: Thép trắng 430 có cường độ chịu kéo tối thiểu là 483 MPa.
Giới hạn đàn hồi 0.2% Proof: Giới hạn đàn hồi 0.2% Proof của thép trắng 430 là tối thiểu 310 MPa.
Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu của thép trắng 430 là 22% trong 50mm.
Độ cứng: Thép trắng 430 có độ cứng tối đa là 85 Rockwell B (HR B) và 183 Brinell (HB).
Tỷ trọng: Tỷ trọng của thép trắng 430 là 7750 kg/m3.
Modul đàn hồi: Modul đàn hồi của thép trắng 430 là 200 GPa.
Hệ số giãn nở nhiệt: Hệ số giãn nở nhiệt của thép trắng 430 là 10.4 μm/m/°C.
Độ dẫn nhiệt: Độ dẫn nhiệt của thép trắng 430 là 11.0 W/m.K.
Nhiệt dung riêng: Nhiệt dung riêng của thép trắng 430 trong khoảng 0-100°C là 11.4 J/kg.K.
Điện trở xuất: Điện trở xuất của thép trắng 430 là 26.1 nΩ.m.
Ứng dụng của thép trắng 430.
Công nghiệp ô tô: Là chất liệu chủ yếu để chế tạo phụ tùng xe hơi như bánh răng, trục khuỷu, trục quay…
Công nghiệp điện tử: Làm vỏ máy móc, linh kiện, các bộ phận cấu tạo.
Công nghiệp nội thất: Làm khung tủ, giường, bàn ghế.
Xây dựng: Làm khung cửa, lan can, ống nước, bồn chứa…
Thép trắng có phải là inox hay không.
Thép trắng và inox thường bị nhiều người nhầm lẫn với nhau bởi cả hai đều có màu trắng bóng. Tuy nhiên, giữa chúng có những điểm khác biệt:
- Thép trắng là một loại thép thường chứa cacbon dưới 0,25%. Nó được phủ một lớp sơn trắng để che bớt vẻ xám xịt của thép.
- Inox là viết tắt của thép không gỉ. Nó chứa ít nhất 10,5% crôm giúp tạo thành lớp oxit bảo vệ bề mặt, ngăn chặn quá trình gỉ sét.
- Màu trắng của inox xuất phát từ cấu trúc tinh thể bên trong chứ không cần phủ sơn.
- Thép trắng dễ bị rỉ sét hơn inox khi tiếp xúc với môi trường ẩm thấp.
Do đó, có thể khẳng định rằng thép trắng và inox là hai loại vật liệu kim loại khác nhau. Chỉ inox mới được gọi là thép không gỉ.
Ưu điểm và hạn chế của thép trắng 430.
A. Ưu điểm của thép trắng 430.
Thép trắng 430 là loại thép phổ biến với độ dẻo và độ bền cao. Nó có mức độ cứng vừa phải, dễ gia công và hàn.
Chịu được nhiệt và hóa chất tốt, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp. Có giá thành rẻ hơn thép không gỉ và thép carbon cao cấp.
Thép trắng dễ gia công các hình dạng phức tạp, có độ bền cơ học vừa phải. Thường được sử dụng làm các sản phẩm y tế, công nghiệp nhẹ, đồ gia dụng.
Có độ bền chịu xói mòn cao, phù hợp làm các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với môi trường. Dễ sơn phủ và gia công bề mặt. Là lựa chọn tốt cho nhiều ngành sản xuất.
B. Hạn chế của thép trắng 430.
Thép trắng 430 là loại thép phổ biến được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống. Tuy nhiên, loại thép này cũng có một số hạn chế nhất định.
Độ bền cơ học khiếm khuyết: Thép 430 không có độ bền cơ học cao, dễ bị biến dạng dưới tác động của lực. Chỉ nên sử dụng ở những vùng không chịu tải trọng lớn.
Khả năng chịu mài mòn kém: Bề mặt thép 430 dễ bị mòn, xước xát hơn các loại thép khác.
Dễ bị ăn mòn: Thép 430 chứa độ cận tối đa 0.2% nên có khả năng chịu ăn mòn kém hơn so với các thép khác.
Giá thành rẻ: Chi phí sản xuất thép 430 rẻ hơn các loại thép cao cấp khác. Tuy nhiên, tuổi thọ và độ bền cũng thấp hơn.
Các sản phẩm liên quan đến thép trắng 430.
A. Các loại thép trắng 430 khác nhau.
Khả năng chống ăn mòn: Thép không gỉ 430 có khả năng chống ăn mòn tốt với nhiều chất, như axit hữu cơ và axit nitric.
Khả năng chịu nhiệt: Thép không gỉ 430 có khả năng chống oxy hóa lên đến 870°C trong việc sử dụng liên tục.
Xử lý nhiệt: Thép không gỉ 430 có thể được gia nhiệt và ủ để cải thiện độ cứng và độ bền.
Hàn: Thép không gỉ 430 có khả năng hàn kém hơn so với một số loại thép không gỉ khác.
Gia công: Thép không gỉ 430 dễ dàng gia công hơn so với thép austenit tiêu chuẩn.
B. Sự khác biệt giữa thép trắng 430 và các loại inox 201 và inox 304.
Thép trắng 430: Loại thép có độ bền cơ học vừa phải, tính ăn mòn thấp, không sinh ra gỉ sét. Thường được sử dụng cho các chi tiết phổ thông, công nghiệp nhẹ.
Inox 201: Loại inox không gỉ có độ bền cơ học cao hơn 430, cường độ kéo lớn. Chịu được mài mòn, ăn mòn rất tốt, thường dùng làm các chi tiết yêu cầu bền không gỉ cao.
Inox 304: Là loại inox không gỉ phổ biến nhất, có độ bền tốt hơn 201, ít dễ bị oxy hóa hơn 201 ở nhiệt độ cao. Thường dùng cho các công trình, công nghiệp, thiết bị, dụng cụ y tế yêu cầu độ không gỉ, ăn mòn cao.
Bảng giá thép trắng 430 mới nhất.
Tại sao nên chọn Inox Hải Minh là nơi mua inox 430?
🔰️ thép trắng 430 | 🟢 Vật liệu chất lượng cao, sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu |
🔰️ Chất lượng sản phẩm | 🟢 Inox Hải Minh cung cấp thép trắng 430 chất lượng cao. |
🔰️ Đa dạng sản phẩm | 🟢 Inox Hải Minh cung cấp thép trắng 430 với nhiều kích thước và độ dày khác nhau. |
🔰️ Giá cả hợp lý | 🟢 Inox Hải Minh cung cấp thép trắng 430 với giá cả cạnh tranh trên thị trường |
🔰️ Xuất xứ rõ ràng | 🟢 Hải Minh cam kết cung cấp các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và giấy tờ chứng nhận đầy đủ. Bạn không cần phải lo lắng về xuất xứ của sản phẩm. |
🔰️ Giao hàng nhanh chóng | 🟢 Hải Minh cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo sản phẩm không bị ảnh hưởng trong quá trình vận chuyển. |
Inox Hải Minh – Địa chỉ mua thép trắng 430 giá tốt tại TPHCM & Hà Nội.
Inox Hải Minh là địa chỉ đáng tin cậy mà bạn không nên bỏ qua. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép và sự chuyên nghiệp, chúng tôi cung cấp thép trắng 430 chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.
Thép trắng 430 của chúng tôi có đặc tính chống ăn mòn, chịu được nhiệt độ cao và có độ bóng sáng tuyệt vời.
Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sản phẩm thép inox với giá cả cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, chúng tôi đảm bảo sản phẩm sẽ được giao đến tận nơi một cách nhanh chóng và an toàn.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn tận tâm và báo giá chi tiết. Inox Hải Minh sẽ là đối tác tin cậy của bạn trong việc cung cấp thép trắng 430 chất lượng và giá tốt tại TPHCM và Hà Nội.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Trụ sở chính: 63 Đông Hưng Thuận 05, Kp7, P. Tân Hưng Thuận, Quận 12, TPHCM
Địa chỉ xưởng: 27/17 Xuân Thới Thượng 5, ấp 5, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM
Hotline: 037.907.6268 – 0968.399.280
Website: https://muabaninox.com.vn
Email: giacongsatinox@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.