Thép Ống Đúc Là Gì?
Thép ống đúc là loại thép được sản xuất từ thanh thép tròn đặc, sau đó qua quá trình nung nóng và đẩy kéo phôi ra khỏi ống.
Thép ống đúc là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, dầu khí, năng lượng, hóa chất và nhiều ngành khác.
Thép
Thép
Ưu điểm, phương pháp sản xuất và ứng dụng của thép ống đúc.
Phương pháp sản xuất thép ống đúc bao gồm các bước chính sau:
Chuẩn bị nguyên vật liệu: Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc chọn nguyên vật liệu phù hợp để nung chảy thành thép. Thép có thể là hợp kim hoặc không hợp kim, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cuối cùng.
Nung chảy thép: Nguyên vật liệu được nung chảy trong lò nhiệt cao. Quá trình nung chảy này giúp làm tan chảy các thành phần cấu tạo của thép và tạo thành hỗn hợp đồng nhất.
Đúc ống: Sau khi thép đã được nung chảy, nó được đổ vào khuôn đúc để tạo thành hình dạng ống. Khuôn đúc có thể là hình trụ, hình vuông hoặc hình chữ nhật, tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế.
Làm lạnh và tạo hình: Sau khi đúc, ống thép được làm lạnh nhanh chóng để cố định hình dạng và kích thước. Quá trình làm lạnh này cũng giúp cải thiện tính chất cơ học của ống.
Xử lý bề mặt: Cuối cùng, ống thép được xử lý bề mặt để tăng tính bền và chống ăn mòn. Các phương pháp xử lý bề mặt bao gồm mạ kẽm, mạ ni-đơ, mạ Crom, sơn phủ và nhiều phương pháp khác.
B. Ưu điểm và ứng dụng của thép ống đúc.
Ưu điểm: Chất lượng cao, độ bền đảm bảo tính thẩm mỹ và bảo vệ môi trường, nhiều màu sắc và kích thước đáp ứng các mục đích dùng.
Ứng dụng: Thép ống đúc được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật với các lĩnh vực:
Hệ thống cấp, thoát nước: Đường ống ngầm, các công trình cầu, đường ống phục vụ sinh hoạt.
Công nghiệp hóa dầu, hóa chất: Vận chuyển dầu, xăng, khí đốt tự nhiên, hóa chất.
Công trình giao thông: Hệ thống cống dưới đường, đường ống phục vụ cầu cảng, sân bay.
Nông nghiệp: Tưới tiêu nước cho cây trồng, chăn nuôi.
Cấu tạo và tiêu chuẩn của thép ống đúc.
A. Cấu tạo và đặc tính của thép ống đúc.
Thép ống đúc là một loại sản phẩm thép được sản xuất từ thanh thép tròn đặc thông qua quá trình nung nóng và đẩy kéo phôi ra khỏi ống. Sau đó, phôi được thông ống để tạo ra một lỗ rỗng ở giữa và nắn thẳng, kéo dài cho đến khi tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.
Đặc tính của thép ống đúc bao gồm:
Độ bền cao: Thép ống đúc có khả năng chịu áp lực rất tốt nhờ cấu trúc rỗng, thành mỏng và khối lượng nhẹ. Nó cũng có khả năng chịu được những ảnh hưởng khắc nghiệt từ thời tiết và môi trường, giúp gia tăng tuổi thọ cho công trình.
Khả năng chống ăn mòn: Thép ống đúc có bề mặt chống bào mòn, ngăn chặn nước và oxi hóa xâm nhập vào bên trong lớp ống thép. Điều này giúp nó có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét cao nhất.
Dễ lắp đặt: Với cấu trúc rỗng bên trong, thép ống đúc có khối lượng nhẹ, dễ di chuyển và lắp đặt. Nó cũng giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và dễ dàng trong việc sửa chữa và bảo trì sản phẩm.
B. Tiêu chuẩn và mã thép ống đúc.
Tiêu chuẩn thép ống đúc: Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về chất lượng, kích thước, độ dày và các thông số kỹ thuật khác của thép ống đúc. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm ASTM, BS, JIS, DIN, GB, và ISO.
Mã số thép ống đúc: Mã số này được sử dụng để định danh và phân loại các loại thép ống đúc theo tiêu chuẩn. Mã số bao gồm các thông tin về đường kính, độ dày, vật liệu và các thông số kỹ thuật khác của ống thép đúc.
Quy trình sản xuất ống thép đúc.
Trước tiên, nguyên liệu thép được chọn lọc và chuẩn bị để đảm bảo chất lượng cao của sản phẩm cuối cùng. Sau đó, thép được gia công thành hình dạng ống thông qua quy trình đúc, trong đó thép được đưa vào lò đúc và được đun nóng đến mức cần thiết.
Quá trình gia nhiệt là bước quan trọng để tăng độ cứng và độ bền của ống. Ống được đưa vào lò gia nhiệt và được nhiệt lên đến nhiệt độ đúng để tạo ra cấu trúc tinh thể thích hợp.
Cuối cùng, ống được hoàn thiện thông qua quá trình kiểm tra chất lượng và gia công bề mặt. Ống có thể được cắt thành các đoạn nhỏ hoặc được gia công thêm để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Quy trình sản xuất ống thép đúc là một quy trình phức tạp và yêu cầu kiến thức chuyên môn cao. Chất lượng nguyên liệu và quy trình sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các ống thép đúc chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau.
Các loại ống thép đúc trên thị trường.
Ống đúc Phi 10.3 (DN6):
- Đường kính: 10.3mm
- Độ dày: 1.24mm
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10
- Trọng lượng: 0.28kg/m.
Ống đúc Phi 13.7 (DN8):
- Đường kính: 13.7mm
- Độ dày: 1.65mm
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10
- Trọng lượng: 0.49kg/m.
Ống đúc Phi 17.1 (DN10):
- Đường kính: 17.1mm
- Độ dày: 1.65mm
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10
- Trọng lượng: 0.63kg/m.
Ống đúc Phi 21.3 (DN15):
- Đường kính: 21.3mm
- Độ dày: 2.11mm
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10
- Trọng lượng: 1kg/m.
Ống đúc Phi 26.7 (DN20):
- Đường kính: 26.7mm
- Độ dày: 1.65mm
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10
- Trọng lượng: 1.02kg/m.
Ống đúc Phi 34 (DN25):
- Đường kính: 33.4mm
- Độ dày: 1.65mm
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10
- Trọng lượng: 1.29kg/m.
Ứng dụng của ống thép đúc.
Sử dụng làm ống dẫn nước, hơi, khí: Ống thép đúc có độ bền cao nên thường được sử dụng để dẫn nước, hơi, khí trong các nhà máy, xí nghiệp.
Làm ống dẫn dầu, xăng, dầu mỏ: Nhờ độ bền cao nên ống thép thường được lựa chọn để vận chuyển dầu thô, xăng, dầu diesel tại các cảng biển, nhà máy lọc dầu.
Làm khung, kèo nhà xưởng: Sử dụng ống thép làm kết cấu chịu lực như khung nhà máy, kèo nhà xưởng nhờ độ bền cao, dễ ghép ráp.
Làm thân ống xả, ống xả khói: Ống thép được dùng làm thân ống xả khói, khí thải ra môi trường của máy móc công nghiệp.
Các ứng dụng khác: Làm giàn giáo thi công, làm tấm che nắng, che mưa đơn giản,…
Bảng quy cách ống thép đúc mới nhất.
Quy cách ống thép đúc DN6 Φ10.3:
- Đường kính OD (mm): 10.3
- Độ dày (mm): 1.24, 2.77, 3.18, 3.91, 5.54, 6.35
- Tiêu chuẩn độ dày (SCH): SCH10, SCH30, SCH40, SCH.STD, SCH80, SCH.XS
- Trọng lượng (kg/m): 0.28, 0.32, 0.37, 0.37, 0.47, 0.47.
Quy cách ống thép đúc DN8 Φ13.7:
- Đường kính OD (mm): 13.7
- Độ dày (mm): 1.65, 1.85, 2.24, 2.24, 3.02, 3.02
- Tiêu chuẩn độ dày (SCH): SCH10, SCH30, SCH40, SCH.STD, SCH80, SCH.XS
- Trọng lượng (kg/m): 0.49, 0.54, 0.63, 0.63, 0.80, 0.80.
Quy cách ống thép đúc DN10 Φ17.1:
- Đường kính OD (mm): 17.1
- Độ dày (mm): 1.65, 1.85, 2.31, 2.31, 3.20
- Tiêu chuẩn độ dày (SCH): SCH10, SCH30, SCH40, SCH.STD
- Trọng lượng (kg/m): 0.63, 0.70, 0.84, 0.84.
Các tiêu chuẩn ống thép đúc dùng phổ biến hiện nay.
Tiêu chuẩn ASTM A53: Áp dụng cho ống thép đúc không hàn dùng trong các hệ thống ống khí, nước, hơi nóng… với đường kính từ 1/8 inch đến over 48 inch.
Tiêu chuẩn EN 10305-1: Tiêu chuẩn chung của châu Âu áp dụng cho ống thép đúc không hàn với đường kính từ 80mm đến 3000mm.
Tiêu chuẩn JIS G3445: Tiêu chuẩn Nhật Bản áp dụng cho ống thép đúc không hàn với đường kính nhỏ hơn 323mm.
Tiêu chuẩn GB/T 3091: Tiêu chuẩn Trung Quốc áp dụng cho ống thép đúc không hàn với đường kính nhỏ hơn 323mm.
Bảng tra Kích thước ống thép đúc và trọng lượng.
Quy cách ống thép đúc DN6 Φ10.3:
- Đường kính OD (mm): 10.3
- Độ dày (mm): 1.24, 2.77, 3.18, 3.91, 5.54, 6.35
- Tiêu chuẩn độ dày (SCH): SCH10, SCH30, SCH40, SCH.STD, SCH80, SCH.XS
- Trọng lượng (kg/m): 0.28, 0.32, 0.37, 0.37, 0.47, 0.47
Quy cách ống thép đúc DN8 Φ13.7:
- Đường kính OD (mm): 13.7
- Độ dày (mm): 1.65, 1.85, 2.24, 2.24, 3.02, 3.02
- Tiêu chuẩn độ dày (SCH): SCH10, SCH30, SCH40, SCH.STD, SCH80, SCH.XS
- Trọng lượng (kg/m): 0.49, 0.54, 0.63, 0.63, 0.80, 0.80
Quy cách ống thép đúc DN10 Φ17.1:
- Đường kính OD (mm): 17.1
- Độ dày (mm): 1.65, 1.85, 2.31, 2.31, 3.20
- Tiêu chuẩn độ dày (SCH): SCH10, SCH30, SCH40, SCH.STD
- Trọng lượng (kg/m): 0.63, 0.70, 0.84, 0.84
Phân biệt các ký hiệu trong ống thép đúc tiêu chuẩn.
Ký hiệu chất liệu: Chỉ ra thành phần chính của vật liệu ống như thép CARBON, thép não, thép không gỉ, thép khí nén…
Ký hiệu kích thước: Ghi rõ kích thước nội, ngoại đường kính của ống bằng đơn vị mm, inch hay feet.
Ký hiệu chuẩn: Chỉ định tiêu chuẩn sản xuất của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASME, ISO, EN…
Tại sao chọn Inox Hải Minh là nơi mua ống thép đúc mạ kẽm, ống thép đen đúc?
🔰️ Vật liệu inox nhập khẩu | 🟢 Vật Tư Inox chất lượng cao, sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu |
🔰️ Chất lượng sản phẩm | 🟢 Inox Hải Minh cung cấp ống thép đúc mạ kẽm và ống thép đen đúc chất lượng cao. |
🔰️ Đa dạng sản phẩm | 🟢 Inox Hải Minh cung cấp một loạt các loại ống thép đúc mạ kẽm và ống thép đen đúc với đường kính và độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu của khách hàng. |
🔰️ Giá cả hợp lý | 🟢 Inox Hải Minh cung cấp sản phẩm ống thép đúc mạ kẽm và ống thép đen đúc với giá cả cạnh tranh trên thị trường |
🔰️ Xuất xứ rõ ràng | 🟢 Hải Minh cam kết cung cấp các sản phẩm inox có nguồn gốc rõ ràng và giấy tờ chứng nhận đầy đủ. Bạn không cần phải lo lắng về xuất xứ của sản phẩm. |
🔰️ Giao hàng nhanh chóng | 🟢 Hải Minh cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo sản phẩm không bị ảnh hưởng trong quá trình vận chuyển. |
Bảng báo giá ống thép đúc mới nhất hiện nay.
Đường kính (DN) | Dày OD (mm) | Dài WT (mm) | L (m) | U.W (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | F 21.3 | 2.77 | 6m | 1.27 | 22,500 | 28,575 |
20 | F 26.7 | 2.87 | 6m | 1.69 | 20,500 | 34,645 |
25 | F 33.4 | 3.38 | 6m | 2.50 | 19,000 | 47,500 |
32 | F 42.2 | 3.56 | 6m | 3.39 | 18,500 | 62,715 |
40 | F 48.3 | 3.68 | 6m | 4.05 | 18,500 | 74,925 |
50 | F 60.3 | 3.91 | 6m | 5.44 | 18,500 | 100,640 |
65 | F 76.0 & 73 | 5.16 | 6m | 8.63 | 18,500 | 159,655 |
80 | F 88.9 | 5.49 | 6m | 11.29 | 18,500 | 208,865 |
100 | F 114.3 | 6.02 | 6m | 16.08 | 18,500 | 297,480 |
125 | F 141.3 | 6.55 | 6m | 21.77 | 18,500 | 522,810 |
Vui lòng lưu ý rằng bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian và thị trường. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất về bảng giá ống thép đúc mới nhất, bạn nên liên hệ với các nhà cung cấp uy tín và chính thức.
Inox Hải Minh – Địa chỉ cung cấp ống thép đúc uy tín, chất lượng, giá rẻ tại TPHCM.
Inox Hải Minh là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp ống thép đúc uy tín, chất lượng và giá rẻ tại TPHCM. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu trong các ngành công nghiệp, xây dựng và cơ khí.
Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, chúng tôi có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và hiểu biết sâu về ống thép đúc, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng một cách tận tâm nhất. Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo thông qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, từ thành phần chất liệu đến độ bền và kích thước.
Đặc biệt, chúng tôi cam kết cung cấp ống thép đúc với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường TPHCM. Chính sách giá linh hoạt và ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng thường xuyên.
Ngoài ra, Inox Hải Minh còn đáp ứng các đơn đặt hàng theo yêu cầu, với khả năng sản xuất và cung cấp số lượng lớn. Chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho ống thép đúc. Inox Hải Minh – Địa chỉ tin cậy cho công trình của bạn.