1. Trọng lượng ống inox 304 là gì?
Inox Hải Minh tự hào là đơn vị cung cấp ống inox 304 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật cho các công trình công nghiệp. Ống inox 304 là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Trọng lượng của ống inox 304 đóng vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế, thi công và vận chuyển. Việc tính toán trọng lượng chính xác giúp tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền cho công trình.
Ngoài ra, trọng lượng ống inox còn ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền theo thời gian. Các công trình lớn như hệ thống đường ống công nghiệp, nhà máy sản xuất thực phẩm, hóa chất hay hệ thống cấp thoát nước đều yêu cầu tính toán trọng lượng chính xác để đảm bảo an toàn.

2. Công thức tính trọng lượng ống inox 304
Trọng lượng ống inox 304 có thể được tính bằng công thức:
TRỌNG LƯỢNG = (3.14 * (D – T) * T) * L *7.93 |
Trong đó:
- D: Đường kính ngoài của ống (mm)
- T: Độ dày của ống (mm)
- L: Chiều dài ống (mm)
- 7.93: Khối lượng riêng của inox 304 (g/cm³)
Ví dụ, nếu bạn có ống inox 304 với đường kính ngoài 50mm, độ dày 2mm và chiều dài 6000mm, trọng lượng của ống sẽ được tính như sau:
TRỌNG LƯỢNG = (3.14 * (50 – 2) * 2) * 6000 *7.93
Sau khi tính toán, chúng ta có thể ước lượng khối lượng của ống inox một cách nhanh chóng và chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng khi mua số lượng lớn, giúp tối ưu chi phí vận chuyển và thi công.
3. Bảng trọng lượng ống inox 304 theo kích thước phổ biến
Dưới đây là bảng trọng lượng tham khảo của ống inox 304 với các kích thước thông dụng:
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng (kg) |
21.3 |
2 | 6000 | 2.38 |
33.4 |
2.5 | 6000 | 4.85 |
42.7 |
3 | 6000 |
7.23 |
60.3 |
3.5 | 6000 |
12.45 |
76.1 |
4 | 6000 |
19.05 |
114.3 |
5 | 6000 |
40.15 |
Bảng này giúp bạn dễ dàng tra cứu và lựa chọn loại ống phù hợp với nhu cầu sử dụng.
4. Lưu ý khi chọn ống inox dựa trên trọng lượng
- Xác định nhu cầu sử dụng: Cần biết trọng lượng ống để đảm bảo khả năng chịu lực của công trình.
- Tính toán chi phí vận chuyển: Trọng lượng lớn có thể làm tăng chi phí vận chuyển, do đó cần có kế hoạch hợp lý.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Mỗi loại ống có tiêu chuẩn khác nhau, cần kiểm tra kỹ trước khi mua.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Inox Hải Minh cung cấp đầy đủ bảng thông số kỹ thuật, giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp.
- So sánh giữa các loại inox: Inox 304 có ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ hơn một số loại inox khác nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao.
- Ứng dụng thực tế: Trong ngành xây dựng, thực phẩm, hóa chất, y tế, việc chọn đúng trọng lượng ống inox giúp tăng tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì.
5. Mua ống inox 304 chất lượng, đúng trọng lượng ở đâu?
Inox Hải Minh là đơn vị chuyên cung cấp ống inox 304 chính hãng với đầy đủ thông số kỹ thuật và chứng nhận chất lượng. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm đạt chuẩn ASTM, JIS, EN với trọng lượng chính xác.
- Giá cả cạnh tranh, hỗ trợ giao hàng tận nơi.
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, hỗ trợ khách hàng chọn đúng loại inox phù hợp.
- Chế độ bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
Nếu bạn quan tâm đến quy cách ống inox 304, hãy tham khảo bài viết tiếp theo để biết thêm thông tin chi tiết về kích thước, độ dày và tiêu chuẩn sản xuất.