Giới thiệu về tấm inox 430
A. Tính chất và ứng dụng của tấm inox 430.
Tấm inox 430 là một loại vật liệu chịu oxy hóa tốt, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao hay môi trường ăn mòn. Đặc tính này giúp tấm inox 430 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, xây dựng và trang trí nội thất.
Tấm inox 430 có tính linh hoạt cao, dễ uốn cong và cắt thành các hình dạng khác nhau. Vì vậy, nó thường được sử dụng để làm các sản phẩm như vỏ máy giặt, lò vi sóng, ống xả khí, vòi sen và các bộ phận nội thất.
Ngoài ra, nó cũng có khả năng chống cháy và chịu được nhiệt độ cao, nên nó thường được sử dụng trong lò nướng, lò nướng công nghiệp và các thiết bị nhiệt.
B. Thành phần hóa học của tấm inox 430.
Sắt (Fe): Khoảng 65-75%
Chromium (Cr): Khoảng 16-18%
Manganese (Mn): Khoảng 1-1.5%
Niken (Ni): Khoảng 0.5%
Carbon (C): Dưới 0.08%
C. Các loại bề mặt và quy cách của tấm inox 430.
Các loại bề mặt của tấm inox 430:
- Bề mặt 2B: Đây là loại bề mặt có độ sáng hoàn hảo và phản chiếu vừa phải. Thích hợp cho hầu hết các ứng dụng thông thường.
- Bề mặt BA: Đây là loại bề mặt có độ sáng bóng như gương. Thường được sử dụng cho các vật dụng như xoong, nồi, chén, đĩa và trang trí nội thất.
- Bề mặt No.1: Đây là loại bề mặt nhám, mờ đen. Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như làm bồn chứa và các dụng cụ khác.
- Bề mặt HL: Đây là loại bề mặt sáng với nhiều đường vân kẻ sọc. Thường được sử dụng để trang trí ngoại và nội thất hoặc cửa và khuôn cửa.
Các quy cách của tấm inox 430:
- Độ dày : Có nhiều độ dày khác nhau, từ 0.3 mm đến 5 mm.
- Khổ tấm inox 430: Có nhiều kích thước khác nhau, ví dụ như 800 x 1000 mm, 800 x 2500 mm, 1000 x 1030 mm, 1220 x 1250 mm, 1500 x 1550 mm.
Xem thêm : Tấm inox tròn
Ưu điểm và hạn chế của tấm inox 430.
A. Ưu điểm của tấm inox 430.
Tấm inox số 430 là loại vật liệu inox phổ biến, có giá cả phải chăng.
Chịu lực tốt, chống va đập, chống ăn mòn tốt, tuổi thọ cao.
Tính thẩm mỹ cao, bề mặt bóng đẹp. Có thể được làm đa dạng các sản phẩm.
Dễ gia công, dễ bảo quản, dễ lắp ráp. Thích hợp làm nhiều sản phẩm công nghiệp, gia dụng.
Chịu nhiệt độ cao, chịu ăn mòn tốt đối với hầu hết các loại chất. Bền bỉ theo thời gian.
Giá thành hợp lý so với các loại inox khác, phù hợp nhiều dự án cần tính kinh tế.
B. Hạn chế của tấm inox 430.
Tấm inox 430 là loại inox phổ biến nhưng cũng có một số hạn chế so với các loại inox khác.
Độ bền hóa học kém hơn các loại inox cao cấp khác. Dễ bị ăn mòn bởi các axit, kiềm và muối hơn.
Độ cứng và độ bền cơ lý thấp hơn so với các loại inox 300 và 200. Dễ bị trầy xước, mềm hơn.
Khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa kém hơn so với các loại inox khác. Dễ bị bám oxy, ăn mòn theo thời gian.
Giá thành rẻ hơn các loại inox khác nhưng độ bền vật liệu không cao.
Chỉ nên sử dụng ở môi trường trung bình, tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh.
Xem thêm : Tấm inox chống trượt
Các loại tấm inox 430 khác.
A. Tấm inox 430F.
Tấm inox 430F là một phiên bản khác của lớp inox 430.
Loại inox này có khả năng chống ăn mòn thấp hơn.
430F có khả năng chống ăn mòn rỗ và vết nứt giảm nhiều so với loại inox 430 thông thường.
Đặc biệt là tại các rãnh lỗ của tấm 430F
B. Các loại bề mặt tấm inox 430.
Tấm inox 430 2B: Loại inox có độ sáng hoàn hảo và phản chiếu vừa phải. Phù hợp với hầu hết các ứng dụng thông thường.
Tấm inox 430 BA: Đặc trưng của loại inox này là có độ sáng bóng như một chiếc gương. Phù hợp để làm các vật dụng như xoong, nồi, chén, đĩa và trang trí nội thất.
Tấm inox 430 No.1: Có bề mặt nhám, mờ đen. Được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như làm bồn chứa và các dụng cụ khác.
Tấm inox 430 HL: Loại inox có bề mặt sáng với nhiều đường vân kẻ sọc. Thường được sử dụng để trang trí ngoại và nội thất hoặc cửa và khuôn cửa.
Công thức tính khối lượng tấm inox 430.
Để tính khối lượng của tấm inox 430, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:
Khối lượng (kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (mm) x Chiều dài (mm) x Tỷ trọng (g/cm3)
Trong đó:
- Độ dày: Độ dày được đo bằng mm.
- Chiều rộng: Chiều rộng được đo bằng mm.
- Chiều dài: Chiều dài được đo bằng mm.
- Tỷ trọng: Tỷ trọng của inox 430 là 7,85 g/cm3.
Ví dụ: Nếu có một tấm inox 430 có độ dày 0.5mm, chiều rộng 800mm và chiều dài 1560mm, ta có thể tính khối lượng như sau:
Khối lượng = 0.5mm x 800mm x 1560mm x 7.85g/cm3 = 4.76kg.
Quy cách tấm inox 430.
Độ dày: Từ 0.3mm đến 3.0mm.
Kích thước tấm: Có thể có các kích thước như 1000mm x 2000mm, 1219mm x 2438mm.
Cuộn inox: Có thể có các kích thước khổ 1000mm, 1219mm, 1250mm x cuộn.
Tiêu chuẩn chất lượng tấm inox 430.
Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và các yêu cầu khác cho tấm inox ferritic
Công nghệ sản xuất tấm inox 430.
Quy trình công nghệ sản xuất tấm inox 430 là một quá trình tiên tiến và chính xác, được thực hiện bởi các máy móc và kỹ thuật hiện đại. Tấm inox 430 là một loại vật liệu chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Quy trình sản xuất bắt đầu bằng việc chọn nguyên liệu chất lượng cao và không gỉ, sau đó tiến hành quá trình cắt và gia công để tạo ra các tấm inox 430 có kích thước và độ dày mong muốn. Sau đó, các tấm inox được làm sạch và tiếp tục qua quá trình gia công bề mặt để tạo ra bề mặt hoàn thiện và sáng bóng.
Tiếp theo, chúng được đưa vào máy cán nhiệt để đạt được độ dày và độ cứng mong muốn. Sau đó, tấm inox đi qua quá trình gia công cuối cùng để loại bỏ các vết nứt và làm sạch bề mặt.
Quy trình sản xuất tấm inox 430 được thực hiện trong một môi trường khép kín và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật cao, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp như xây dựng, ô tô, điện tử và nhiều ngành công nghiệp khác.
Đặc điểm nổi bật tấm inox 430.
Tấm inox 430 là loại thép không gỉ phổ biến, giá thành rẻ, dễ tìm kiếm và có độ bền cao.
Thành phần chính của inox 430 là sắt, cacbon dưới 0.08% và crôm từ 16-18%.
Độ cứng của inox 430 khoảng 90-110HB, dần mềm hơn khi nung nóng lên trên 500 độ C.
Chịu được ăn mòn của nhiều dung dịch hóa học, axit yếu nhưng dễ bị ăn mòn bởi axit nitric.
Có khả năng chịu được nhiệt độ cao, không bị biến dạng ở nhiệt độ thấp dưới 800 độ C.
Bề mặt bóng láng, dễ dàng gia công và làm sạch. Thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng, làm thiết bị thí nghiệm, làm bếp gas.
Ứng dụng của tấm inox 430.
Ngành công nghiệp thực phẩm: Tấm inox 430 được sử dụng để làm các bề mặt làm việc, bàn làm việc, bàn cắt và các thiết bị khác trong ngành công nghiệp thực phẩm. Với khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, giúp đảm bảo sự an toàn và vệ sinh trong quá trình sản xuất thực phẩm.
Ngành công nghiệp hóa chất: Tấm inox 430 được sử dụng làm các bồn chứa, ống dẫn và các thiết bị khác trong ngành công nghiệp hóa chất. Với khả năng chống ăn mòn và chịu được các chất hóa học mạnh, tấm inox 430 đáng tin cậy trong việc lưu trữ và vận chuyển các chất hóa học.
Ngành công nghiệp ô tô: Tấm inox 430 được sử dụng trong sản xuất các thành phần ô tô như bề mặt nội thất, ốp lưng gương, và các thành phần khác. Với tính chất không gỉ và khả năng chịu nhiệt, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của các bộ phận ô tô.
Ngành công nghiệp xây dựng: Tấm inox 430 được sử dụng trong việc trang trí và bảo vệ trong ngành công nghiệp xây dựng, được sử dụng làm vật liệu cho cửa sổ, cửa ra vào, lan can, và các thành phần kiến trúc khác. Với bề mặt bóng và khả năng chống ố vàng, chúng mang đến một vẻ đẹp hiện đại và dễ dàng bảo trì.
Tại sao nên chọn Inox Hải Minh là nơi mua tấm inox 430?
🔰️ Tấm inox 430 | 🟢 Vật liệu Inox chất lượng cao, sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu |
🔰️ Chất lượng sản phẩm | 🟢 Inox Hải Minh cung cấp inox tấm 304, 316 và 316L chất lượng cao. |
🔰️ Đa dạng sản phẩm | 🟢 Inox Hải Minh cung cấp tấm inox 304, 316 và 316L với nhiều kích thước và độ dày khác nhau. |
🔰️ Giá cả hợp lý | 🟢 Inox Hải Minh cung cấp tấm inox 304, 316 và 316L với giá cả cạnh tranh trên thị trường |
🔰️ Xuất xứ rõ ràng | 🟢 Hải Minh cam kết cung cấp các sản phẩm inox có nguồn gốc rõ ràng và giấy tờ chứng nhận đầy đủ. Bạn không cần phải lo lắng về xuất xứ của sản phẩm. |
🔰️ Giao hàng nhanh chóng | 🟢 Hải Minh cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo sản phẩm không bị ảnh hưởng trong quá trình vận chuyển. |
Bảng báo giá tấm inox 201 304 316 430 mới nhất.
Inox Hải Minh – Địa chỉ mua tấm inox 201 304 316 430 giá rẻ tại TPHCM & Hà Nội.
Inox Hải Minh là một địa chỉ uy tín để mua tấm inox 430, 304, 316, 201với giá rẻ tại TPHCM và Hà Nội. Công ty này cung cấp các loại tấm inox chất lượng cao và đa dạng về kích thước và chất liệu.
Inox Hải Minh đáp ứng nhu cầu của khách hàng với các loại tấm inox chất lượng cao và đa dạng về kích thước và chất liệu. Khách hàng có thể tìm thấy tấm inox 201, 304, 316, 430 với giá rẻ tại cả TPHCM và Hà Nội.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Trụ sở chính: 63 Đông Hưng Thuận 05, Kp7, P. Tân Hưng Thuận, Quận 12, TPHCM
Địa chỉ xưởng: 27/17 Xuân Thới Thượng 5, ấp 5, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM
Hotline: 037.907.6268 – 0968.399.280
Website: https://muabaninox.com.vn
Email: giacongsatinox@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.